Life skills
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.402 kết quả cho 'life skills'
Life Skills Hard skills VS Soft skills
Sắp xếp nhóm
Money
Vòng quay ngẫu nhiên
Wheel of Questions
Mở hộp
What month is after...
Đố vui
Estimating time
Đố vui
Utensils and use
Nối từ
Coin Identification Challenge Game Show
Chương trình đố vui
kitchen tools
Vòng quay ngẫu nhiên
Putting Away Food: Refrigerator or Pantry?
Sắp xếp nhóm
Kitchen or Bathroom?
Sắp xếp nhóm
ordered pairs
Gắn nhãn sơ đồ
Who works in the community?
Mở hộp
Nouns and Verbs Sort
Sắp xếp nhóm
Telling Time to the Half Hour
Tìm đáp án phù hợp
Utensils
Khớp cặp
ECS Mixed Up Job Interview
Vòng quay ngẫu nhiên
Laundry Matching
Nối từ
Life Skills AM or PM
Đố vui
Nickle recognition
Đập chuột chũi
1. Food/Restaurant edmark 1-10
Tìm đáp án phù hợp
fraction maze chase
Mê cung truy đuổi
Penny recognition
Đập chuột chũi
Coin match up
Tìm đáp án phù hợp
Money match
Nối từ
quarter recognition
Đập chuột chũi
Dime recognition
Đập chuột chũi
2. job work 1-5
Gắn nhãn sơ đồ
Telling Time to the Nearest 5 Minutes
Chương trình đố vui
2D Shapes
Sắp xếp nhóm
Months of the Year
Thứ tự xếp hạng
dairy items
Đập chuột chũi
Addition
Vòng quay ngẫu nhiên
Work readiness
Chương trình đố vui
What...
Chương trình đố vui
telling time practice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Counting 1-10
Nối từ
Name the pictures and write the beginning letter.
Tìm đáp án phù hợp
Grilled cheese ingredients
Đập chuột chũi
measuring match
Khớp cặp
2. food/restaurant edmark 1-5
Gắn nhãn sơ đồ
1. Job work 2
Nối từ
Transportation Label
Nối từ
3. Job work 1-5
Hoàn thành câu
Cooking Methods
Nổ bóng bay
Professionalism Recap
Chương trình đố vui
Traits
Chương trình đố vui
Harbin Ice and Snow Festival
Đố vui
+$1 matching
Nối từ
Community Transportation
Vòng quay ngẫu nhiên
Laundry Quiz
Đố vui
Coin Names Matchup
Khớp cặp
Coin Identification Challenge
Mê cung truy đuổi
Unjumble sentences
Phục hồi trật tự
Thanksgiving Bingo
Mở hộp
Telling time to the hour
Mở hộp
Social Skills Life Skills Class
Đúng hay sai
Where Can You Find It at the Grocery Store?
Sắp xếp nhóm