Phonics Lindamood
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'phonics lindamood'
Heart Word Assessment
Thẻ thông tin
LiPS - Vowel Circle Diagram
Gắn nhãn sơ đồ
oi and oy picture sort
Sắp xếp nhóm
Long O Sort It
Sắp xếp nhóm
Syllable Blending
Lật quân cờ
long a sort it
Sắp xếp nhóm
-nk endings
Sắp xếp nhóm
Consonant Digraphs
Sắp xếp nhóm
aught/ought words
Chương trình đố vui
ar, or, er
Vòng quay ngẫu nhiên
Whack-a-Mole /oi/ and /oy/
Đập chuột chũi
old, ost, olt fill in the blank
Hoàn thành câu
ER
Đảo chữ
Magic-e with o
Sắp xếp nhóm
Blends
Chương trình đố vui
Sonday level 14 qu sound
Hangman (Treo cổ)
Initial L Blends Match Up
Nối từ
oo (food)
Đập chuột chũi
TH sounds
Sắp xếp nhóm
short vowel sounds
Sắp xếp nhóm
aught/ought words
Sắp xếp nhóm
y says long i
Vòng quay ngẫu nhiên
1 1 1 1 Doubling Rule quiz
Chương trình đố vui
alphabet letters
Mở hộp
FLOSS Rule!!!
Đố vui
Contraction Whack-a-mole
Đập chuột chũi
-ge and -dge
Đố vui
Whack-A-Mole (long a)
Đập chuột chũi
/sh/ versus /ch/
Nổ bóng bay
Letter W
Khớp cặp
Initial Sounds
Vòng quay ngẫu nhiên
2 syllable compound words
Nối từ
Ending Blends
Khớp cặp
CVC NoNSeNSe Words w digraphs
Vòng quay ngẫu nhiên
homophones
Nối từ
wh words
Đúng hay sai
L-Blends
Đập chuột chũi
oi and oy words
Sắp xếp nhóm
Ending Blends Game Show Quiz!
Chương trình đố vui
short i read it
Mở hộp
-ng endings
Sắp xếp nhóm
PH Spelling With Clues
Đảo chữ
U Y W Initial Sound Discrimination
Sắp xếp nhóm
Sonday system 2 sound cards 1-32 and blend cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
ang and ing words
Đập chuột chũi
Find the Diagraph
Chương trình đố vui
ey words
Sắp xếp nhóm
oa or ow
Sắp xếp nhóm
CVC Words
Chương trình đố vui
/oo/ oo, ou, ue, ew, ui, eu
Sắp xếp nhóm
ang, ing, ong, ung
Mở hộp
Ay, Ai
Hoàn thành câu
CVC Short a & i Words
Vòng quay ngẫu nhiên
CVCe Nonsense Word Assessment
Thẻ bài ngẫu nhiên
ei words
Sắp xếp nhóm
-ed words
Đập chuột chũi
Blend Hangman
Hangman (Treo cổ)