Cộng đồng

Mandarin中文

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

4.918 kết quả cho 'mandarin中文'

暨南中文第二册第三课词组转盘
暨南中文第二册第三课词组转盘 Vòng quay ngẫu nhiên
食物迷宫Food Maze
食物迷宫Food Maze Mê cung truy đuổi
bởi
看图用“看样子”说句子
看图用“看样子”说句子 Thẻ bài ngẫu nhiên
识字④日月水火
识字④日月水火 Đập chuột chũi
识字①天地人
识字①天地人 Nối từ
W24- G- 句子结构
W24- G- 句子结构 Phục hồi trật tự
bởi
一年级语文—小青蛙
一年级语文—小青蛙 Nối từ
bởi
pinyin ai ei ui ao ou iu
pinyin ai ei ui ao ou iu Tìm đáp án phù hợp
bởi
pinyin an en in un ün ang eng ing ong
pinyin an en in un ün ang eng ing ong Tìm đáp án phù hợp
bởi
动物
动物 Đập chuột chũi
三年级汉字
三年级汉字 Đố vui
蔬菜
蔬菜 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
食物
食物 Nối từ
bởi
中文
中文 Nối từ
pinyin zh ch sh r j q x
pinyin zh ch sh r j q x Tìm đáp án phù hợp
bởi
《从前,从前,有一片雨林》词汇
《从前,从前,有一片雨林》词汇 Tìm đáp án phù hợp
bởi
i 的韵母配对
i 的韵母配对 Nối từ
一年级一单元朗读
一年级一单元朗读 Vòng quay ngẫu nhiên
识字②金木水火土
识字②金木水火土 Hoàn thành câu
20210121 生字注音 (2)
20210121 生字注音 (2) Tìm đáp án phù hợp
识字③口耳目
识字③口耳目 Phục hồi trật tự
8 第八课  我去学校
8 第八课 我去学校 Mở hộp
第十一课  认方向
第十一课 认方向 Mở hộp
星期 句型
星期 句型 Phục hồi trật tự
bởi
3 第三课  日月山水 土木火
3 第三课 日月山水 土木火 Thẻ bài ngẫu nhiên
ㄓㄔㄕㄖ注音配對
ㄓㄔㄕㄖ注音配對 Tìm đáp án phù hợp
6 第六课  马牛羊  红蓝白
6 第六课 马牛羊 红蓝白 Mở hộp
衣服Clothes
衣服Clothes Nối từ
Lesson 6 我爱我的家-Quiz
Lesson 6 我爱我的家-Quiz Đố vui
bởi
ㄅㄆㄇㄈ注音列車
ㄅㄆㄇㄈ注音列車 Nổ bóng bay
ㄗㄘㄙ 注音迷宮
ㄗㄘㄙ 注音迷宮 Mê cung truy đuổi
动物
动物 Tìm đáp án phù hợp
什么颜色?什么水果?
什么颜色?什么水果? Đố vui
bởi
Halloween 万圣节
Halloween 万圣节 Nối từ
bởi
K 文具
K 文具 Tìm đáp án phù hợp
bởi
中国食物、美国食物分类
中国食物、美国食物分类 Sắp xếp nhóm
bởi
中文数字
中文数字 Tìm đáp án phù hợp
bởi
中文 数字
中文 数字 Tìm đáp án phù hợp
IC 1 Lesson 7 学中文
IC 1 Lesson 7 学中文 Hoàn thành câu
4 第四课  上中下 坐立走
4 第四课 上中下 坐立走 Mở hộp
《欢乐伙伴2B》L17-19复习
《欢乐伙伴2B》L17-19复习 Tìm từ
日月星
日月星 Nối từ
bởi
山水日月列車
山水日月列車 Nổ bóng bay
1-10
1-10 Nối từ
bởi
Mandarin Pinyin ü
Mandarin Pinyin ü Vòng quay ngẫu nhiên
春节
春节 Nối từ
bởi
ㄧㄨ 注音配對
ㄧㄨ 注音配對 Tìm đáp án phù hợp
注音列車 ㄓㄔㄕㄖ
注音列車 ㄓㄔㄕㄖ Nổ bóng bay
ㄚㄛㄜㄝ 注音列車
ㄚㄛㄜㄝ 注音列車 Nổ bóng bay
春节
春节 Khớp cặp
bởi
木林森
木林森 Nổ bóng bay
欢乐伙伴2B L14-16 复习
欢乐伙伴2B L14-16 复习 Nổ bóng bay
3A.1《美丽的愿望》句子排序
3A.1《美丽的愿望》句子排序 Phục hồi trật tự
ㄧㄨ注音寶盒
ㄧㄨ注音寶盒 Mở hộp
animals
animals Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
1 拼音 运动 sports
1 拼音 运动 sports Nối từ
yct 2 lesson 2 你早上几点起床
yct 2 lesson 2 你早上几点起床 Nối từ
numbers (Pinyin)
numbers (Pinyin) Nối từ
ㄢ注音寶盒
ㄢ注音寶盒 Mở hộp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?