Cộng đồng

Chinese Mandarin

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'chinese mandarin'

Number in Chinese
Number in Chinese Vòng quay ngẫu nhiên
Chinese Greeting -T
Chinese Greeting -T Vòng quay ngẫu nhiên
我家有三口人。
我家有三口人。 Phục hồi trật tự
bởi
3rd Gr.饮食
3rd Gr.饮食 Nối từ
bởi
HSK2 L4 是……的
HSK2 L4 是……的 Phục hồi trật tự
bởi
HSK 1-4 Missing word
HSK 1-4 Missing word Hoàn thành câu
bởi
数字 - Numbers
数字 - Numbers Vòng quay ngẫu nhiên
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L2 - ㄧㄚ、ㄨㄚ、ㄨㄛ、ㄝ、ㄧㄝ
學華語開步走(注音Zhuyin)L2 - ㄧㄚ、ㄨㄚ、ㄨㄛ、ㄝ、ㄧㄝ Tìm đáp án phù hợp
HSK 3-4 Q & A
HSK 3-4 Q & A Tìm đáp án phù hợp
bởi
HSK L3&4 Unscramble
HSK L3&4 Unscramble Phục hồi trật tự
bởi
HSK2 L5 还可以/还不错/还行/还好
HSK2 L5 还可以/还不错/还行/还好 Mở hộp
bởi
L2-Family
L2-Family Mở hộp
吃/喝
吃/喝 Phục hồi trật tự
bởi
HSK L13
HSK L13 Đố vui
bởi
HSK1 年月日
HSK1 年月日 Hoàn thành câu
bởi
HSK 3-4 Words
HSK 3-4 Words Nối từ
bởi
AP 文化题目wheel
AP 文化题目wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
IC L4 Voc. Review
IC L4 Voc. Review Nối từ
bởi
美洲華語 B2L10
美洲華語 B2L10 Tìm đáp án phù hợp
bởi
數字比大小 (打大於五的數字)
數字比大小 (打大於五的數字) Đập chuột chũi
星期 句型
星期 句型 Phục hồi trật tự
bởi
L2 我坐校车上学(1)
L2 我坐校车上学(1) Nối từ
bởi
ㄓㄔㄕㄖ注音配對
ㄓㄔㄕㄖ注音配對 Tìm đáp án phù hợp
衣服Clothes
衣服Clothes Nối từ
Lesson 6 我爱我的家-Quiz
Lesson 6 我爱我的家-Quiz Đố vui
bởi
numbers (Pinyin)
numbers (Pinyin) Nối từ
Halloween 万圣节
Halloween 万圣节 Nối từ
bởi
动物
动物 Tìm đáp án phù hợp
ㄅㄆㄇㄈ注音列車
ㄅㄆㄇㄈ注音列車 Nổ bóng bay
ㄗㄘㄙ 注音迷宮
ㄗㄘㄙ 注音迷宮 Mê cung truy đuổi
食物迷宫Food Maze
食物迷宫Food Maze Mê cung truy đuổi
bởi
春节
春节 Khớp cặp
bởi
什么颜色?什么水果?
什么颜色?什么水果? Đố vui
bởi
W24- G- 句子结构
W24- G- 句子结构 Phục hồi trật tự
bởi
學華語開步走 L6 - ㄧㄣ ㄨㄣ
學華語開步走 L6 - ㄧㄣ ㄨㄣ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L15 - ㄩㄣ、ㄩㄥ
學華語開步走(注音Zhuyin)L15 - ㄩㄣ、ㄩㄥ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走 L5 - ㄧㄢ
學華語開步走 L5 - ㄧㄢ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L16 - ㄇㄈ、ㄐㄩ、ㄛㄜ
學華語開步走(注音Zhuyin)L16 - ㄇㄈ、ㄐㄩ、ㄛㄜ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走 L7 - ㄤ  ㄧㄤ
學華語開步走 L7 - ㄤ ㄧㄤ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L9 - ㄇ
學華語開步走(注音Zhuyin)L9 - ㄇ Nối từ
學華語開步走(注音Zhuyin)L10 - ㄊ
學華語開步走(注音Zhuyin)L10 - ㄊ Nối từ
學華語開步走(注音Zhuyin)L4 - ㄠ、ㄧㄠ
學華語開步走(注音Zhuyin)L4 - ㄠ、ㄧㄠ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L9 - ㄆ
學華語開步走(注音Zhuyin)L9 - ㄆ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin) L4 - ㄡ、ㄧㄡ
學華語開步走(注音Zhuyin) L4 - ㄡ、ㄧㄡ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L3 - ㄞ、ㄨㄞ、ㄟ、ㄨㄟ
學華語開步走(注音Zhuyin)L3 - ㄞ、ㄨㄞ、ㄟ、ㄨㄟ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走 L6 - ㄣ
學華語開步走 L6 - ㄣ Tìm đáp án phù hợp
Mandarin Pinyin ü
Mandarin Pinyin ü Vòng quay ngẫu nhiên
山水日月列車
山水日月列車 Nổ bóng bay
《欢乐伙伴2B》L17-19复习
《欢乐伙伴2B》L17-19复习 Tìm từ
日月星
日月星 Nối từ
bởi
春节
春节 Nối từ
bởi
ㄧㄨ 注音配對
ㄧㄨ 注音配對 Tìm đáp án phù hợp
ㄢ注音寶盒
ㄢ注音寶盒 Mở hộp
yct 2 lesson 2 你早上几点起床
yct 2 lesson 2 你早上几点起床 Nối từ
animals
animals Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
1 拼音 运动 sports
1 拼音 运动 sports Nối từ
3A.1《美丽的愿望》句子排序
3A.1《美丽的愿望》句子排序 Phục hồi trật tự
ㄧㄨ注音寶盒
ㄧㄨ注音寶盒 Mở hộp
中国食物、美国食物分类
中国食物、美国食物分类 Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?