Multisyllable
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
357 kết quả cho 'multisyllable'
Megawords 1 List 1-4 review
Vòng quay ngẫu nhiên
Multisyllable Words
Nối từ
Multisyllable Words
Sắp xếp nhóm
Multisyllable Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Multisyllable Words
Sắp xếp nhóm
Multisyllable Vowel Teams
Sắp xếp nhóm
Multisyllable Words (Nonsense Words)
Vòng quay ngẫu nhiên
Unjumble words with suffixes
Phục hồi trật tự
3.4 Multisyllable + Prefix
Thẻ bài ngẫu nhiên
Multisyllable Words in Sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
Decoding multisyllable words
Mở hộp
Multisyllable spelling
Đập chuột chũi
Multisyllable Words with Blends
Vòng quay ngẫu nhiên
Spelling Multisyllable words
Hangman (Treo cổ)
Multisyllable Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
C-le sentences unjumble
Phục hồi trật tự
long /i/ word family lists
Sắp xếp nhóm
B5L3 doubling rule & -ed/-ing suffixes (4 stories)
Hoàn thành câu
Multisyllable Words W/ Blends 2
Đảo chữ
Multisyllable R Controlled Vowel Words
Vòng quay ngẫu nhiên
2 syllable sort - vc.cv, v.ccv, vcc.v
Sắp xếp nhóm
doubling rule T or F
Đúng hay sai
tion BOOM! phrases
Thẻ bài ngẫu nhiên
Barton 7.4 -ure/sure/ture
Chương trình đố vui
long /i/ compound words
Nổ bóng bay
Multisyllable/Sight Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Closed Multisyllable words
Vòng quay ngẫu nhiên
Reading Multisyllable Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Multisyllable Words 8.2
Vòng quay ngẫu nhiên
ai ay multisyllable words
Vòng quay ngẫu nhiên
Multisyllable R Controlled
Đảo chữ
Multisyllable Match (all vowel teams and diphthongs)
Tìm đáp án phù hợp
Multisyllable R Controlled Vowel Words
Vòng quay ngẫu nhiên
tiger - guess the words
Hangman (Treo cổ)
Multisyllable Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Vr sentence unjumble
Phục hồi trật tự
Multisyllable words
Vòng quay ngẫu nhiên
Multisyllable Words with ai/ ay
Đảo chữ
2 syllable anagrams
Đảo chữ
multisyllable words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Multisyllable words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Multisyllable Units
Tìm đáp án phù hợp
Long vowels mazes
Mê cung truy đuổi
Drop e rule T/F
Đúng hay sai
rabbit, tiger syll div (identify words w/ 2 closed sylls)
Đập chuột chũi
Rabbit sentences unjumble
Phục hồi trật tự
tiger vs. rabbit words
Mê cung truy đuổi
Tiger words memory match
Khớp cặp
ture/sure/ure pronounciation sort
Sắp xếp nhóm
B5L2 consonant suffixes (4 stories)
Hoàn thành câu
Consonant-le BOOM! phrases
Thẻ bài ngẫu nhiên
long /a/ complete the sentences
Hoàn thành câu
Bossy-R unjumble sentences #2
Phục hồi trật tự
Closed/Silent E/-ive Exception Multisyllable
Thẻ bài ngẫu nhiên
tiger vs. rabbit
Sắp xếp nhóm