Cộng đồng

My life

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

7.340 kết quả cho 'my life'

 Traits
Traits Chương trình đố vui
bởi
Animal Classification Group Sort
Animal Classification Group Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Classifying Plants and Animals Quiz Show
Classifying Plants and Animals Quiz Show Chương trình đố vui
bởi
Life Cycle of a Ladybug Labeled Diagram (3rd grade Science)
Life Cycle of a Ladybug Labeled Diagram (3rd grade Science) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Butterfly Life Cycle Labeled Diagram (2nd Grade Science)
Butterfly Life Cycle Labeled Diagram (2nd Grade Science) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Inherited Traits and Learned Behaviors
Inherited Traits and Learned Behaviors Sắp xếp nhóm
bởi
Wheel of Questions
Wheel of Questions Mở hộp
bởi
Money
Money Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Self Advocacy:  What can I say?
Self Advocacy: What can I say? Mở hộp
Butterfly Life Cycle (Grade 2 Science)
Butterfly Life Cycle (Grade 2 Science) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Classifying Animals Sort
Classifying Animals Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Nouns and Verbs Sort
Nouns and Verbs Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Utensils and use
Utensils and use Nối từ
kitchen tools
kitchen tools Vòng quay ngẫu nhiên
Coin Identification Challenge Game Show
Coin Identification Challenge Game Show Chương trình đố vui
bởi
Passive vs Active Transport
Passive vs Active Transport Sắp xếp nhóm
bởi
Classifying Animals
Classifying Animals Tìm đáp án phù hợp
bởi
Who works in the community?
Who works in the community? Mở hộp
bởi
ordered pairs
ordered pairs Gắn nhãn sơ đồ
Estimating time
Estimating time Đố vui
bởi
What month is after...
What month is after... Đố vui
Animal Needs (CLASSWORK) - 5.3
Animal Needs (CLASSWORK) - 5.3 Đố vui
Life Skills Hard skills VS Soft skills
Life Skills Hard skills VS Soft skills Sắp xếp nhóm
bởi
Utensils
Utensils Khớp cặp
Telling Time to the Half Hour
Telling Time to the Half Hour Tìm đáp án phù hợp
bởi
Microorganisms Test Review
Microorganisms Test Review Chương trình đố vui
bởi
ECS Mixed Up Job Interview
ECS Mixed Up Job Interview Vòng quay ngẫu nhiên
Laundry Matching
Laundry Matching Nối từ
bởi
Life Skills AM or PM
Life Skills AM or PM Đố vui
Putting Away Food: Refrigerator or Pantry?
Putting Away Food: Refrigerator or Pantry? Sắp xếp nhóm
bởi
Kitchen or Bathroom?
Kitchen or Bathroom? Sắp xếp nhóm
SOIL REVIEW!
SOIL REVIEW! Vòng quay ngẫu nhiên
RUN RUN! ( Have Fun )
RUN RUN! ( Have Fun ) Mê cung truy đuổi
bởi
1. Food/Restaurant edmark 1-10
1. Food/Restaurant edmark 1-10 Tìm đáp án phù hợp
fraction maze chase
fraction maze chase Mê cung truy đuổi
Penny recognition
Penny recognition Đập chuột chũi
Nickle recognition
Nickle recognition Đập chuột chũi
dairy items
dairy items Đập chuột chũi
Months of the Year
Months of the Year Thứ tự xếp hạng
bởi
Characteristics of Living Things (Middle School)
Characteristics of Living Things (Middle School) Mê cung truy đuổi
bởi
2. job work 1-5
2. job work 1-5 Gắn nhãn sơ đồ
2D Shapes
2D Shapes Sắp xếp nhóm
bởi
Dime recognition
Dime recognition Đập chuột chũi
Cooking Methods
Cooking Methods Nổ bóng bay
bởi
quarter recognition
quarter recognition Đập chuột chũi
Money match
Money match Nối từ
Coin match up
Coin match up Tìm đáp án phù hợp
Addition
Addition Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
What...
What... Chương trình đố vui
Telling Time to the Nearest 5 Minutes
Telling Time to the Nearest 5 Minutes Chương trình đố vui
bởi
Name the pictures and write the beginning letter.
Name the pictures and write the beginning letter. Tìm đáp án phù hợp
bởi
Counting 1-10
Counting 1-10 Nối từ
bởi
telling time practice
telling time practice Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Grilled cheese ingredients
Grilled cheese ingredients Đập chuột chũi
Microorganisms Missing Words
Microorganisms Missing Words Hoàn thành câu
bởi
To find a job
To find a job Chương trình đố vui
bởi
measuring match
measuring match Khớp cặp
2. food/restaurant edmark 1-5
2. food/restaurant edmark 1-5 Gắn nhãn sơ đồ
1. Job work 2
1. Job work 2 Nối từ
3. Job work 1-5
3. Job work 1-5 Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?