Negative
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.128 kết quả cho 'negative'
Present Continuous Negative
Đố vui
Gateway B1 negative prefixes
Đố vui
to be negative
Đố vui
Present Simple Negative
Sắp xếp nhóm
Negative Prefixes + Adjectives
Sắp xếp nhóm
VERB TO BE NEGATIVE
Đố vui
Verb to Be - Negative
Nối từ
Challenge Negative Self-Talk
Khớp cặp
Challenge Negative Self-Talk
Khớp cặp
Affirmative and Negative
Hoàn thành câu
U1.1 Affirmative/Negative Words
Khớp cặp
Positve and Negative Feelings
Sắp xếp nhóm
Present Simple Negative
Đố vui
Affirmative and Negative Words
Hoàn thành câu
Negative Tu Commands
Đố vui
SELF- ESTEEM Positive or Negative Self Talk
Mê cung truy đuổi
Present continuous negative
Máy bay
Positive vs. Negative Peer Pressure Sort
Sắp xếp nhóm
to be: is am are. Make Negative form
Thẻ bài ngẫu nhiên
Positive/Negative/Neutral Thought sorting
Sắp xếp nhóm
Positive vs. negative self-talk
Đập chuột chũi
Negative and Positive Rate Practice
Sắp xếp nhóm
Subtracting Positive and Negative Integers
Tìm đáp án phù hợp
Negative Integers
Mê cung truy đuổi
Make negative past
Thẻ bài ngẫu nhiên
Operations with Negative Numbers
Mê cung truy đuổi
AUTOMATIC NEGATIVE THOUGHTS
Mê cung truy đuổi
ch2 negative word order
Phục hồi trật tự
Present simple (negative)
Nổ bóng bay
Inversion with negative adverbials
Phục hồi trật tự
Negative or Positive Inferences?
Sắp xếp nhóm
Negative Prefixes B1
Sắp xếp nhóm
Positive and Negative Numbers
Sắp xếp nhóm
VERB TO BE SIMPLE PRESENT (POSITIVE AND NEGATIVE FORM)
Mê cung truy đuổi
Postive and Negative Character Traits
Sắp xếp nhóm
Was/were affirmative and negative
Chương trình đố vui
Comparing Positive and Negative Numbers
Chương trình đố vui
Simple Past - Negative and Interrogative
Phục hồi trật tự
Positive and Negative Integer Matchup
Sắp xếp nhóm
Positive, Negative, and Neutral Connotation
Sắp xếp nhóm
Subtracting Positive and Negative Integers (5th)
Tìm đáp án phù hợp
Verb TO BE - Questions, answers, affirmative, negative.
Phục hồi trật tự
Randolph Positive, Negative, and Neutral Connotation
Sắp xếp nhóm