Nouns with articles
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'nouns with articles'
Articles: a/an, the, '-'
Đố vui
nouns wacking
Đập chuột chũi
THE NOUNS(Game show edition)
Chương trình đố vui
Nouns & Articles
Đố vui
Nouns and articles
Nối từ
Nouns vs. Action Verbs
Sắp xếp nhóm
Spanish Articles
Sắp xếp nhóm
articles
Nổ bóng bay
Articles
Đố vui
Articles
Sắp xếp nhóm
Articles
Đố vui
Articles (a, an, the)
Đố vui
Passé Composé with avoir
Phục hồi trật tự
Articles
Đố vui
ARTICLES
Đố vui
Nouns
Máy bay
Expressions with avoir, être, aller, and faire
Sắp xếp nhóm
Word Sort with -all, -am, -an
Sắp xếp nhóm
Simple present questions with I/we/you
Vòng quay ngẫu nhiên
Wheel of Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Le passé composé avec avoir ou être?
Đúng hay sai
Nouns, Articles and Adjective Agreement
Phục hồi trật tự
Nouns
Đố vui
Nouns
Sắp xếp nhóm
Nouns
Sắp xếp nhóm
Nouns
Đập chuột chũi
Nouns
Đập chuột chũi
nouns
Sắp xếp nhóm
Nouns
Chương trình đố vui
Nouns
Chương trình đố vui
Nouns
Đố vui
nouns
Sắp xếp nhóm
le passé composé avec avoir ou être?
Đúng hay sai
Articles
Sắp xếp nhóm
le Passé composé: être ou avoir?
Sắp xếp nhóm
Articles Quiz
Đố vui
s or es?
Đố vui
Digraph sort CVC Wilson 1.3
Sắp xếp nhóm
Find the nonsense word / Wilson 1.4
Chương trình đố vui
2 syllable words with silent e
Vòng quay ngẫu nhiên
Plural Words Sort - es, s, irregular words
Sắp xếp nhóm
Where is / where are
Mở hộp
Qu'est-ce que tu as fait le weekend dernier?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wilson 1.3 Digraphs
Đập chuột chũi
Present,Past, Future Tenses
Sắp xếp nhóm
Real/Not Real Nonsense 1.5 Wilson
Sắp xếp nhóm
F2.5 Le passé composé réguliers avec AVOIR
Vòng quay ngẫu nhiên
Nouns & Articles
Chương trình đố vui
Steps Plus - V - Unit 2 - My school - A/AN/SOME/ANY
Sắp xếp nhóm
Passé Composé with avoir: les verbes réguliers
Phục hồi trật tự
Nouns
Chương trình đố vui