Og
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.091 kết quả cho 'og'
Consonant le
Thẻ bài ngẫu nhiên
Multisyllabic -ar words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Boom! With Multi-syllable vce and closed syllables-words and sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
Closed or Magic e
Sắp xếp nhóm
Latin Bases
Đố vui
Open and Closed Syllables
Sắp xếp nhóm
Beginning Sound
Đố vui
ck or k
Đập chuột chũi
Hard c or Soft c
Chương trình đố vui
Plural S says /Z/
Đập chuột chũi
Magic e Whack A Mole!
Đập chuột chũi
More ic/ick words
Đố vui
two syllable with vce matching
Tìm đáp án phù hợp
Whack-a-Digraph
Đập chuột chũi
Ending Blends
Chương trình đố vui
Short Vowels Quiz
Đố vui
Gentle Cindy - Soft C and Hard C
Đập chuột chũi
Beginning s blends
Tìm đáp án phù hợp
Multisyllable Vowel Teams
Sắp xếp nhóm
Change the Y to I?
Đố vui
To Floss or Not?
Đố vui
Whack-a-Mole /ue/
Đập chuột chũi
Open and Closed Syllable cards Boom!
Thẻ bài ngẫu nhiên
Missing word--consonant le
Hoàn thành câu
o_e
Thẻ bài ngẫu nhiên
Two Syllable Words vccv pattern
Vòng quay ngẫu nhiên
Whack a Mole Short vowel beginning BLENDS
Đập chuột chũi
Prefixes
Nối từ
-ar -or -er endings
Sắp xếp nhóm
Ending Blends Find the Match
Tìm đáp án phù hợp
How Many Syllables?
Đố vui
Spin that Wheel - Tiger and Camel
Vòng quay ngẫu nhiên
VCCV words
Mê cung truy đuổi
Under/Over
Mở hộp
er ir ur
Sắp xếp nhóm
L Blends with Digraphs
Tìm đáp án phù hợp
Under/Over matching
Nối từ
/ch/
Đập chuột chũi
Alphabet match
Nối từ
Sounds of ed Quiz
Đố vui
digraphs/L Blends
Thẻ bài ngẫu nhiên
Vowel Teams (ee, ea, ey)
Sắp xếp nhóm
-Ness Reading
Thẻ bài ngẫu nhiên
floss a
Khớp cặp
Closed Syllable Whack-a-Mole
Đập chuột chũi
Closed or no?
Sắp xếp nhóm
Rhyming
Mở hộp
Consonant -le
Thẻ bài ngẫu nhiên
Picture Rhyming
Tìm đáp án phù hợp
Vowel digraph Nonsense words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Suffix -ful/-less
Vòng quay ngẫu nhiên
ee and ea bang
Thẻ bài ngẫu nhiên
Vowel Teams oa, oe, & ow
Sắp xếp nhóm
oa, oe, ow 3 strikes game
Mở hộp
3 strikes Family Words: ind, old, ost, ild, ind,
Thẻ bài ngẫu nhiên
Word Sort us vs. ous
Sắp xếp nhóm
Beginning sounds
Đố vui
/oo/ oo, ou, ue, ew, ui
Sắp xếp nhóm
i before e.....
Sắp xếp nhóm