Og digraphs og
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.286 kết quả cho 'og digraphs og'
L Blends with Digraphs
Tìm đáp án phù hợp
digraphs/L Blends
Thẻ bài ngẫu nhiên
H Digraphs
Vòng quay ngẫu nhiên
sh ch words
Vòng quay ngẫu nhiên
SH, WH, TH, CH, CK Spin 2
Vòng quay ngẫu nhiên
SOS ch/sh
Đảo chữ
Digraphs BANG Game
Thẻ bài ngẫu nhiên
Diagraphs Picture Match
Tìm đáp án phù hợp
Multisyllable Words with Blends
Vòng quay ngẫu nhiên
Does it have WH(wh) Digraph
Đúng hay sai
Multi syllable Words (OG LV1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
th/sh/ch Sentences
Vòng quay ngẫu nhiên
SH, WH, TH, CH, CK Spin
Vòng quay ngẫu nhiên
Hit the Pictures with Digraph th
Đập chuột chũi
Consonant le
Thẻ bài ngẫu nhiên
Multisyllabic -ar words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Boom! With Multi-syllable vce and closed syllables-words and sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
Closed or Magic e
Sắp xếp nhóm
Latin Bases
Đố vui
ck or k
Đập chuột chũi
Open and Closed Syllables
Sắp xếp nhóm
Beginning Sound
Đố vui
Hard c or Soft c
Chương trình đố vui
Plural S says /Z/
Đập chuột chũi
Magic e Whack A Mole!
Đập chuột chũi
More ic/ick words
Đố vui
two syllable with vce matching
Tìm đáp án phù hợp
Beginning s blends
Tìm đáp án phù hợp
Multisyllable Vowel Teams
Sắp xếp nhóm
Change the Y to I?
Đố vui
To Floss or Not?
Đố vui
Whack-a-Digraph
Đập chuột chũi
Ending Blends
Chương trình đố vui
Gentle Cindy - Soft C and Hard C
Đập chuột chũi
Short Vowels Quiz
Đố vui
o_e
Thẻ bài ngẫu nhiên
Two Syllable Words vccv pattern
Vòng quay ngẫu nhiên
Whack a Mole Short vowel beginning BLENDS
Đập chuột chũi
Prefixes
Nối từ
Ending Blends Find the Match
Tìm đáp án phù hợp
-ar -or -er endings
Sắp xếp nhóm
Whack-a-Mole /ue/
Đập chuột chũi
Open and Closed Syllable cards Boom!
Thẻ bài ngẫu nhiên
Missing word--consonant le
Hoàn thành câu
How Many Syllables?
Đố vui
OG Lv 1 Tch
Vòng quay ngẫu nhiên
Spin that Wheel - Tiger and Camel
Vòng quay ngẫu nhiên
VCCV words
Mê cung truy đuổi
Under/Over
Mở hộp
er ir ur
Sắp xếp nhóm
Alphabet match
Nối từ
Sounds of ed Quiz
Đố vui
Under/Over matching
Nối từ
/ch/
Đập chuột chũi
Vowel Teams (ee, ea, ey)
Sắp xếp nhóm
-Ness Reading
Thẻ bài ngẫu nhiên
floss a
Khớp cặp