Cộng đồng

Oo

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.972 kết quả cho 'oo'

Short "oo" Whack-a-Mole
Short "oo" Whack-a-Mole Đập chuột chũi
OG73 oo (food)
OG73 oo (food) Đập chuột chũi
two sounds of oo sort
two sounds of oo sort Sắp xếp nhóm
 oo
oo Tìm đáp án phù hợp
bởi
oo
oo Thẻ bài ngẫu nhiên
oo
oo Tìm đáp án phù hợp
oo
oo Đảo chữ
bởi
OO
OO Sắp xếp nhóm
bởi
OO Spelling
OO Spelling Hangman (Treo cổ)
oo=/oo/
oo=/oo/ Khớp cặp
bởi
/oo/
/oo/ Sắp xếp nhóm
bởi
oo hangman
oo hangman Hangman (Treo cổ)
bởi
OO/OO Word Sort
OO/OO Word Sort Sắp xếp nhóm
bởi
OO/OO Word Sort
OO/OO Word Sort Đúng hay sai
bởi
oo (food)
oo (food) Khớp cặp
bởi
OO (book)
OO (book) Hoàn thành câu
bởi
Which oo?
Which oo? Sắp xếp nhóm
(oo) discrimination
(oo) discrimination Sắp xếp nhóm
bởi
oo (food)
oo (food) Đập chuột chũi
bởi
Diphthong oo
Diphthong oo Tìm đáp án phù hợp
OO Words
OO Words Sắp xếp nhóm
bởi
oo words
oo words Tìm đáp án phù hợp
bởi
Long /oo/ vs. Shoot /oo/
Long /oo/ vs. Shoot /oo/ Vòng quay ngẫu nhiên
oo (food)
oo (food) Khớp cặp
bởi
 /oo/ oo, ou, ue, ew,
/oo/ oo, ou, ue, ew, Sắp xếp nhóm
bởi
-oo
-oo Vòng quay ngẫu nhiên
oo
oo Đảo chữ
bởi
OO = /oo/ and /u/
OO = /oo/ and /u/ Sắp xếp nhóm
bởi
OO
OO Sắp xếp nhóm
bởi
/oo/ oo, ou, ue, ew, ui, eu
/oo/ oo, ou, ue, ew, ui, eu Sắp xếp nhóm
bởi
oo
oo Ô chữ
Vowel Team ew (oo)
Vowel Team ew (oo) Hangman (Treo cổ)
oo
oo Sắp xếp nhóm
bởi
2 Sounds of "oo" Gameshow Quiz
2 Sounds of "oo" Gameshow Quiz Chương trình đố vui
bởi
oo - sentences game show
oo - sentences game show Chương trình đố vui
bởi
ew/oo sound
ew/oo sound Sắp xếp nhóm
bởi
Sounds of "oo"
Sounds of "oo" Sắp xếp nhóm
bởi
ou, oo, ue, ew
ou, oo, ue, ew Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Long and Short OO
Long and Short OO Sắp xếp nhóm
bởi
VOWEL TEAM OO Sort
VOWEL TEAM OO Sort Sắp xếp nhóm
Vowel patterns  oo/ew
Vowel patterns oo/ew Đập chuột chũi
bởi
oo words
oo words Mở hộp
bởi
oo, ew, ue sentences
oo, ew, ue sentences Phục hồi trật tự
Vowel Team oo Sort
Vowel Team oo Sort Sắp xếp nhóm
Long and Short OO
Long and Short OO Sắp xếp nhóm
bởi
Long and Short OO
Long and Short OO Hoàn thành câu
bởi
/oo/ Digraph
/oo/ Digraph Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
oo/ew
oo/ew Đập chuột chũi
oo, ue, ew, ou words
oo, ue, ew, ou words Phục hồi trật tự
bởi
/OO/ sound cloze passage (oo, ui, ue, ew)
/OO/ sound cloze passage (oo, ui, ue, ew) Hoàn thành câu
bởi
oo, ai, ee Word Sort
oo, ai, ee Word Sort Sắp xếp nhóm
bởi
/OO/ sound cloze passage (Zoo)
/OO/ sound cloze passage (Zoo) Hoàn thành câu
Two sounds of oo sort
Two sounds of oo sort Sắp xếp nhóm
bởi
Sort "oo' and "ew" words
Sort "oo' and "ew" words Sắp xếp nhóm
8.8 Two Sounds of OO
8.8 Two Sounds of OO Sắp xếp nhóm
/oo/ oo, ou, ue, ew, ui
/oo/ oo, ou, ue, ew, ui Sắp xếp nhóm
OO and U-e spelling /oo/ sound.
OO and U-e spelling /oo/ sound. Đập chuột chũi
ew, oo, ue
ew, oo, ue Đảo chữ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?