Oo
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.016 kết quả cho 'oo'
Short "oo" Whack-a-Mole
Đập chuột chũi
OG73 oo (food)
Đập chuột chũi
two sounds of oo sort
Sắp xếp nhóm
oo
Thẻ bài ngẫu nhiên
oo
Tìm đáp án phù hợp
oo
Tìm đáp án phù hợp
oo
Đảo chữ
OO
Sắp xếp nhóm
OO Spelling
Hangman (Treo cổ)
oo=/oo/
Khớp cặp
/oo/
Sắp xếp nhóm
oo hangman
Hangman (Treo cổ)
OO/OO Word Sort
Sắp xếp nhóm
OO/OO Word Sort
Đúng hay sai
oo (food)
Khớp cặp
(oo) discrimination
Sắp xếp nhóm
oo (food)
Đập chuột chũi
Which oo?
Sắp xếp nhóm
OO (book)
Hoàn thành câu
oo words
Tìm đáp án phù hợp
OO Words
Sắp xếp nhóm
Diphthong oo
Tìm đáp án phù hợp
Long /oo/ vs. Shoot /oo/
Vòng quay ngẫu nhiên
/oo/ oo, ou, ue, ew,
Sắp xếp nhóm
oo (food)
Khớp cặp
OO = /oo/ and /u/
Sắp xếp nhóm
-oo
Vòng quay ngẫu nhiên
oo
Đảo chữ
OO
Sắp xếp nhóm
/oo/ oo, ou, ue, ew, ui, eu
Sắp xếp nhóm
oo
Ô chữ
oo
Sắp xếp nhóm
Vowel Team ew (oo)
Hangman (Treo cổ)
Sounds of "oo"
Sắp xếp nhóm
ew/oo sound
Sắp xếp nhóm
ou, oo, ue, ew
Vòng quay ngẫu nhiên
(oo, ue, ew, ui)
Nối từ
Long and Short OO
Sắp xếp nhóm
2 Sounds of "oo" Gameshow Quiz
Chương trình đố vui
oo - sentences game show
Chương trình đố vui
VOWEL TEAM OO Sort
Sắp xếp nhóm
Vowel Team oo Sort
Sắp xếp nhóm
oo, ew, ue sentences
Phục hồi trật tự
Long and Short OO
Hoàn thành câu
Long and Short OO
Sắp xếp nhóm
oo words
Mở hộp
/oo/ Digraph
Thẻ bài ngẫu nhiên
oo/ew
Đập chuột chũi
oo, ue, ew, ou words
Phục hồi trật tự
FOOD oo sound like food
Đúng hay sai
oo, ai, ee Word Sort
Sắp xếp nhóm
/OO/ sound cloze passage (oo, ui, ue, ew)
Hoàn thành câu
/OO/ sound cloze passage (Zoo)
Hoàn thành câu
Two sounds of oo sort
Sắp xếp nhóm
8.8 Two Sounds of OO
Sắp xếp nhóm
Sort "oo' and "ew" words
Sắp xếp nhóm
/oo/ oo, ou, ue, ew, ui
Sắp xếp nhóm
OO and U-e spelling /oo/ sound.
Đập chuột chũi
ew, oo, ue
Đảo chữ
Vowel Team ew (oo)
Hangman (Treo cổ)