Cộng đồng

Outcomes a1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

2.327 kết quả cho 'outcomes a1'

CAN... (A1)
CAN... (A1) Mở hộp
bởi
Personalpronomen im Akkusativ - A1
Personalpronomen im Akkusativ - A1 Đố vui
EVERYDAY PROBLEMS (A1)
EVERYDAY PROBLEMS (A1) Nối từ
bởi
Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+
Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+ Hoàn thành câu
MAKING CONVERSATION - PAST (A1)
MAKING CONVERSATION - PAST (A1) Mở hộp
bởi
Practice Club 07 Rooms in the house
Practice Club 07 Rooms in the house Gắn nhãn sơ đồ
bởi
EF beginner Countries
EF beginner Countries Nối từ
Imperativ „du", „Sie", „ihr" - A1
Imperativ „du", „Sie", „ihr" - A1 Sắp xếp nhóm
QUESTIONS IN THE PAST (A1)
QUESTIONS IN THE PAST (A1) Mở hộp
bởi
SPEAKING TIME (A1)
SPEAKING TIME (A1) Mở hộp
bởi
ANSWER THE QUESTIONS (A1)
ANSWER THE QUESTIONS (A1) Nối từ
bởi
TALKING ABOUT YOU (A1)
TALKING ABOUT YOU (A1) Mở hộp
bởi
ON VACATION (A1)
ON VACATION (A1) Mở hộp
bởi
Directions - Lesson 5.4 - English Class A1+ (A1 Plus)
Directions - Lesson 5.4 - English Class A1+ (A1 Plus) Tìm đáp án phù hợp
Verbo AVERE
Verbo AVERE Mở hộp
bởi
Telling the time
Telling the time Thẻ bài ngẫu nhiên
A1- DAYS OF THE WEEK
A1- DAYS OF THE WEEK Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
PlayTalk: Play Ground (A1) Group
PlayTalk: Play Ground (A1) Group Sắp xếp nhóm
bởi
Presente verbos regulares - Español A1
Presente verbos regulares - Español A1 Sắp xếp nhóm
days of the week and months
days of the week and months Tìm đáp án phù hợp
Classroom language
Classroom language Lật quân cờ
bởi
AL LAVORO - FORMALE/INFORMALE
AL LAVORO - FORMALE/INFORMALE Sắp xếp nhóm
Places in town (2) - Lesson 5.5 - English Class A1+ (A1 Plus)
Places in town (2) - Lesson 5.5 - English Class A1+ (A1 Plus) Tìm đáp án phù hợp
WH question words + uses
WH question words + uses Đố vui
bởi
5 At the market match up find the match
5 At the market match up find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
Breakfast 4 - quiz
Breakfast 4 - quiz Đố vui
bởi
die Kleidung/ Kleidungsstücke
die Kleidung/ Kleidungsstücke Nối từ
Marugoto A1 Family
Marugoto A1 Family Nối từ
bởi
Le Français A1
Le Français A1 Mở hộp
Frasi (A1, A2)
Frasi (A1, A2) Phục hồi trật tự
bởi
OUTCOMES A0 U1L3 ADD
OUTCOMES A0 U1L3 ADD Phục hồi trật tự
Outcomes pre Unit 6
Outcomes pre Unit 6 Nối từ
ESL 1.2.a Numbers 1-20 Flying Fruit
ESL 1.2.a Numbers 1-20 Flying Fruit Quả bay
bởi
WHAT CAN YOU DO ON.....? (A1)
WHAT CAN YOU DO ON.....? (A1) Mở hộp
bởi
a - an
a - an Đố vui
A2 - Grammar Auction - comparatives and superlatives
A2 - Grammar Auction - comparatives and superlatives Thắng hay thua đố vui
bởi
Present Simple he she it +s ending (A1/A2)
Present Simple he she it +s ending (A1/A2) Đố vui
ESL 1.9 Animals
ESL 1.9 Animals Nối từ
bởi
Preposições: EM, NO ou NA? (PLE A1)
Preposições: EM, NO ou NA? (PLE A1) Chương trình đố vui
Adjectives (1) - Unit 4.2 - English Class A1 Plus
Adjectives (1) - Unit 4.2 - English Class A1 Plus Đố vui
ESL 1.5 Plural Foods
ESL 1.5 Plural Foods Nối từ
bởi
Komparativ und Superlativ - A1 - Satzstruktur
Komparativ und Superlativ - A1 - Satzstruktur Phục hồi trật tự
Il passato prossimo (A1)
Il passato prossimo (A1) Đố vui
Family
Family Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Classroom objects
Classroom objects Đảo chữ
bởi
Il cibo - abbinamenti (A1)
Il cibo - abbinamenti (A1) Nối từ
Preposições: DE ou EM? (PLE A1)
Preposições: DE ou EM? (PLE A1) Đố vui
 Preposições: PARA ou POR? (A1 PLE)
Preposições: PARA ou POR? (A1 PLE) Hoàn thành câu
Set A1 Kindergarten High Frequency Words
Set A1 Kindergarten High Frequency Words Khớp cặp
Places in town (1) - Lesson 5.1 - English Class A1+ (A1 Plus)
Places in town (1) - Lesson 5.1 - English Class A1+ (A1 Plus) Đố vui
EF beginner Countries
EF beginner Countries Thẻ bài ngẫu nhiên
Telling time bingo
Telling time bingo Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Jobs outcomes elementary
Jobs outcomes elementary Thẻ thông tin
Outcomes pre Unit 2
Outcomes pre Unit 2 Nối từ
Plate Tectonic Outcomes
Plate Tectonic Outcomes Quả bay
bởi
Outcomes Elementary Unit 1.1
Outcomes Elementary Unit 1.1 Hoàn thành câu
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?