Outcomes a2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.401 kết quả cho 'outcomes a2'
PRESENT CONTINUOUS (A2)
Mở hộp
GOING TO (A2)
Mở hộp
Imperativ „du", „Sie", „ihr" - A1
Sắp xếp nhóm
Speaking A2
Vòng quay ngẫu nhiên
A2 - Vocabulary | School subjects - Recall quiz
Thẻ thông tin
Perfekt mit „haben" oder „sein"?
Phục hồi trật tự
A2 - Past simple verbs | Regular or irregular? 1
Lật quân cờ
Komparativ und Superlativ von Adjektiven
Hoàn thành câu
Countable/uncountable
Đố vui
A2 - Past Simple verbs | Regular or irregular? 2
Sắp xếp nhóm
PLACES (A2)
Nối từ
A2 3.2 Irregular Preterite
Nổ bóng bay
Places in a town 2
Nối từ
When was the last time you...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Places in a town 4
Đố vui
Classroom language
Lật quân cờ
A2 - Tell me more!
Thẻ bài ngẫu nhiên
Quantifiers - Short answers
Đố vui
Breakfast 4 - quiz
Đố vui
Interrogative sentences (use do)
Phục hồi trật tự
Things for a trip
Gắn nhãn sơ đồ
OUTCOMES A0 U1L3 ADD
Phục hồi trật tự
Outcomes pre Unit 6
Nối từ
Delf A2: production orale
Mở hộp
Frasi (A1, A2)
Phục hồi trật tự
A2 - Grammar Auction - comparatives and superlatives
Thắng hay thua đố vui
QUESTIONS IN THE PAST (A2)
Mở hộp
Talk about...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Places in a town 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Präteritum - Was passt?
Nối từ
English Class A2+ (A2 Plus) - Unit 5 - all words mixed - pt7
Tìm đáp án phù hợp
A2 4.1 Preterite vs Imperfect
Tìm đáp án phù hợp
Solutions Pre-Intermediate 3rd - 4A - Weather - Image Quiz
Câu đố hình ảnh
Adverbs of manner 4
Đảo chữ
Modalverben im Präteritum - A2
Phục hồi trật tự
Outcomes Upper-Intermediate Unit 2 'Sightseeing' Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Adverbs of manner 3
Nối từ
Containers 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Containers 4
Thẻ thông tin
Classroom objects
Đảo chữ
Family
Gắn nhãn sơ đồ
„haben" + Partizip II = Perfekt mit „haben"
Phục hồi trật tự
Places and things
Thẻ bài ngẫu nhiên
Przypadki
Vòng quay ngẫu nhiên
Adverbs of Manner (A2)
Đố vui
Personalpronomen Akkusativ oder Dativ?
Hoàn thành câu
Telling time bingo
Thẻ bài ngẫu nhiên
A2 - Preposition snap (at/in/on - time)
Thẻ thông tin
Outcomes pre Unit 2
Nối từ
Plate Tectonic Outcomes
Quả bay
Jobs outcomes elementary
Thẻ thông tin