Cộng đồng

Paf

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

306 kết quả cho 'paf'

Inferences
Inferences Đố vui
bởi
PAF 87 -ank -ink -onk
PAF 87 -ank -ink -onk Chương trình đố vui
bởi
PAF 105 -er -est suffix review
PAF 105 -er -est suffix review Đố vui
bởi
 PAF 92  -ed suffix /ed/
PAF 92 -ed suffix /ed/ Thẻ thông tin
bởi
PAF 86 (er suffix) person
PAF 86 (er suffix) person Khớp cặp
bởi
ang, ing, ong, ung
ang, ing, ong, ung Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
70 ch words
70 ch words Thẻ thông tin
bởi
words with -ck
words with -ck Đố vui
bởi
PAF ang ong ing ung words
PAF ang ong ing ung words Phục hồi trật tự
bởi
PAF 97 open and closed two syllable match
PAF 97 open and closed two syllable match Tìm đáp án phù hợp
bởi
PAF 87 ank, ink, onk, unk
PAF 87 ank, ink, onk, unk Đập chuột chũi
bởi
PAF 113 VC/V  V/CV
PAF 113 VC/V V/CV Đố vui
bởi
PAF 113 two syllable words
PAF 113 two syllable words Đố vui
bởi
PAF ending blends -nd -lf -
PAF ending blends -nd -lf - Khớp cặp
bởi
Fact or Opinion
Fact or Opinion Sắp xếp nhóm
bởi
PAF tr- str- 119
PAF tr- str- 119 Nối từ
bởi
PAF 111 word match
PAF 111 word match Tìm đáp án phù hợp
bởi
PAF 92 ed /ed/ sentences
PAF 92 ed /ed/ sentences Tìm đáp án phù hợp
bởi
PAF Level 97 Open and Closed Syllable Balloon Drop
PAF Level 97 Open and Closed Syllable Balloon Drop Nổ bóng bay
bởi
PAF ang ong words
PAF ang ong words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
CVC short vowel sort
CVC short vowel sort Sắp xếp nhóm
bởi
PAF 97
PAF 97 Tìm đáp án phù hợp
bởi
PAF 67 -th-
PAF 67 -th- Thẻ thông tin
bởi
Spell ai and ay words PAF 144
Spell ai and ay words PAF 144 Đảo chữ
bởi
PAF 103 -ar-
PAF 103 -ar- Đố vui
bởi
Matching -ing -ang -ong
Matching -ing -ang -ong Khớp cặp
bởi
 PAF 86 (er suffix) person
PAF 86 (er suffix) person Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
PAF 27 (possessive s)
PAF 27 (possessive s) Tìm đáp án phù hợp
bởi
-ight word family
-ight word family Thẻ thông tin
bởi
PAF 94 -lt -lk
PAF 94 -lt -lk Mở hộp
bởi
106 fl- beginning blend
106 fl- beginning blend Thẻ thông tin
bởi
PAF 67 -th- and -ck
PAF 67 -th- and -ck Thẻ thông tin
bởi
PAF consonant digraphs (ch, th, sh, ck)
PAF consonant digraphs (ch, th, sh, ck) Chương trình đố vui
bởi
PAF 107 review
PAF 107 review Sắp xếp nhóm
bởi
PAF 101 none  done   one
PAF 101 none done one Chương trình đố vui
bởi
PAF 112
PAF 112 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
117 s beginning blends
117 s beginning blends Khớp cặp
bởi
Magic e
Magic e Chương trình đố vui
bởi
PAF 90 ending blends review
PAF 90 ending blends review Mê cung truy đuổi
bởi
PAF 82 suffix -es
PAF 82 suffix -es Sắp xếp nhóm
bởi
PAF 81 VCCV
PAF 81 VCCV Mê cung truy đuổi
bởi
PAF 98 pl- beginning blend
PAF 98 pl- beginning blend Thẻ thông tin
bởi
PAF 67 -th- and -ck
PAF 67 -th- and -ck Đố vui
bởi
PAF 95 -mp
PAF 95 -mp Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
149 PAF ai ay ee ea review
149 PAF ai ay ee ea review Đố vui
bởi
PAF 107 -ar- pl- sl- fl- cl- bl- gl- sn- sm-
PAF 107 -ar- pl- sl- fl- cl- bl- gl- sn- sm- Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
85 PAF ending blends -lf -nd -nt
85 PAF ending blends -lf -nd -nt Chương trình đố vui
bởi
er suffixes (comparing or a person)
er suffixes (comparing or a person) Sắp xếp nhóm
bởi
PAF 59-60 -ff -ll words
PAF 59-60 -ff -ll words Khớp cặp
bởi
Sentence fill in with -ck words
Sentence fill in with -ck words Tìm đáp án phù hợp
bởi
Beginning Blends (l and r)
Beginning Blends (l and r) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
112 st- blend
112 st- blend Thẻ thông tin
bởi
98-100 pl- and gl-  bl-
98-100 pl- and gl- bl- Chương trình đố vui
bởi
PAF 107 sm- sn-
PAF 107 sm- sn- Thẻ thông tin
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?