Cộng đồng

Para todas as idades

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

5.898 kết quả cho 'para todas as idades'

QUESTIONÁRIO BÍBLICO
QUESTIONÁRIO BÍBLICO Đố vui
FORCA INGLÊS
FORCA INGLÊS Hangman (Treo cổ)
Falando sobre si mesmo
Falando sobre si mesmo Vòng quay ngẫu nhiên
PALAVRAS CRUZADAS BÍBLICAS
PALAVRAS CRUZADAS BÍBLICAS Ô chữ
As ... as
As ... as Đố vui
Long a_e words
Long a_e words Đập chuột chũi
Idioms
Idioms Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers
Numbers Nối từ
Realidades 2 Para Empezar: verbs as vocabulary
Realidades 2 Para Empezar: verbs as vocabulary Nối từ
bởi
y as a vowel
y as a vowel Sắp xếp nhóm
bởi
Syllable/Vowels
Syllable/Vowels Đố vui
bởi
Blue 89 y as a vowel sound
Blue 89 y as a vowel sound Sắp xếp nhóm
bởi
y as a vowel Sentences
y as a vowel Sentences Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Big Letter - Small Letter Match
Big Letter - Small Letter Match Nối từ
As... as... (Similes)
As... as... (Similes) Nối từ
bởi
Que horas são? (Todas)
Que horas são? (Todas) Tìm đáp án phù hợp
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 4 Past Tense
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 4 Past Tense Đập chuột chũi
Subject-Verb Agreement (Be)
Subject-Verb Agreement (Be) Hoàn thành câu
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Clothes and Accessories (Practice)
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Clothes and Accessories (Practice) Gắn nhãn sơ đồ
Match the Same Sounds
Match the Same Sounds Khớp cặp
y_vowel
y_vowel Hangman (Treo cổ)
bởi
The verb 'to be'
The verb 'to be' Đố vui
This is, These are
This is, These are Phục hồi trật tự
Para / Para que
Para / Para que Chương trình đố vui
bởi
LIGUE AS SÍLABAS INICIAIS AS FIGURAS:
LIGUE AS SÍLABAS INICIAIS AS FIGURAS: Gắn nhãn sơ đồ
Letter P
Letter P Đập chuột chũi
Por vs para
Por vs para Nổ bóng bay
bởi
Atitudes para economizar água
Atitudes para economizar água Chương trình đố vui
Surdo/Sonoro K/G
Surdo/Sonoro K/G Đập chuột chũi
Pega Transformers
Pega Transformers Đập chuột chũi
Por y Para
Por y Para Đố vui
bởi
Preguntas para el futuro
Preguntas para el futuro Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Y as a Vowel
Y as a Vowel Sắp xếp nhóm
y as a vowel
y as a vowel Sắp xếp nhóm
bởi
y as Long I
y as Long I Khớp cặp
bởi
Y as a Vowel
Y as a Vowel Sắp xếp nhóm
Y as a vowel
Y as a vowel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
y as long e
y as long e Đập chuột chũi
Quel âge as-tu ?
Quel âge as-tu ? Chương trình đố vui
Y as Short  i
Y as Short i Khớp cặp
y as a vowel
y as a vowel Sắp xếp nhóm
As Partes da Casa
As Partes da Casa Gắn nhãn sơ đồ
/y/ as a Vowel
/y/ as a Vowel Sắp xếp nhóm
Y as short i
Y as short i Đập chuột chũi
bởi
As...As
As...As Thẻ bài ngẫu nhiên
as ......... as
as ......... as Phục hồi trật tự
bởi
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 4: What did you do yesterday?
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 4: What did you do yesterday? Hoàn thành câu
9.9 (#2) /g/ as gue
9.9 (#2) /g/ as gue Tìm từ
bởi
Y as Vowel (Long i)
Y as Vowel (Long i) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Lesson 3 "is this" / "are these"
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Lesson 3 "is this" / "are these" Sắp xếp nhóm
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 3.2
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 3.2 Mê cung truy đuổi
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Clothes and Accessories (Quiz)
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Clothes and Accessories (Quiz) Tìm đáp án phù hợp
G2 L5.1 Common Ailments (흔한 병)
G2 L5.1 Common Ailments (흔한 병) Nối từ
ei as long e words
ei as long e words Đập chuột chũi
bởi
Preguntas para el subjuntivo
Preguntas para el subjuntivo Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Para Empezar Conversation Questions
Para Empezar Conversation Questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?