Part of speech
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'part of speech'
Part of Speech Sort
Sắp xếp nhóm
Figures of Speech
Sắp xếp nhóm
Helping verb "to be" - Past, Present, Future
Hoàn thành câu
Find the VERBS
Sắp xếp nhóm
Sentence Sense #10
Sắp xếp nhóm
Is it a noun?
Đập chuột chũi
Noun, Verb, Adjective Sort
Sắp xếp nhóm
People, place, or thing? 1H
Sắp xếp nhóm
Adjectives
Đố vui
Subject + Verb Agreement
Hoàn thành câu
What is a Descriptive Adjective?
Chương trình đố vui
Lesson 13: Where? When? How?
Sắp xếp nhóm
Pronoun Whack-a-Mole
Đập chuột chũi
Grammar: Plural nouns
Chương trình đố vui
Adjectives - Opposites
Nối từ
Pronouns + helping verb "to be" (was, were, am, is, are, will be)
Mê cung truy đuổi
Irregular Past Tense Verbs
Thẻ thông tin
Valentine's Day Idioms Quiz
Đố vui
Christmas Parts of Speech
Sắp xếp nhóm
Noun or Adjective?
Mở hộp
Adjective Memory Game
Khớp cặp
/f/ minimal pairs (stopping)
Câu đố hình ảnh
Medial /l/
Vòng quay ngẫu nhiên
Voiceless /th/
Vòng quay ngẫu nhiên
High frequency /th/ words
Vòng quay ngẫu nhiên
Final /g/
Mở hộp
/l/ Words - Probe (Init, Med, Final)
Vòng quay ngẫu nhiên
High Frequency SH Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Prevocalic R
Vòng quay ngẫu nhiên
/k/ All Positions
Vòng quay ngẫu nhiên
Mixed /l/ blends
Vòng quay ngẫu nhiên
WH Questions related to immediate environment (15)
Chương trình đố vui
Sea animals sorting
Tìm đáp án phù hợp
R-Blends CR/KR
Mở hộp
Conversational Level SH
Vòng quay ngẫu nhiên
Final consonant Deletion
Đập chuột chũi
WH question sort
Tìm đáp án phù hợp
Irregular plurals
Chương trình đố vui
Antonyms
Khớp cặp
Which Would You Rather Have
Vòng quay ngẫu nhiên
Stuttering techniques
Vòng quay ngẫu nhiên
spatial
Vòng quay ngẫu nhiên
sh words
Nổ bóng bay
/SH/ Activity
Khớp cặp
Semantic Absurdities
Vòng quay ngẫu nhiên
CH
Hoàn thành câu
Problem solving secondary level
Vòng quay ngẫu nhiên
sh sound words
Đập chuột chũi
What am I?
Đố vui
I like....
Vòng quay ngẫu nhiên
Expected or Unexpected?
Sắp xếp nhóm
L
Vòng quay ngẫu nhiên
er sound words for speech
Nổ bóng bay
Medial CH
Khớp cặp
Adjectives
Chương trình đố vui
Wh Question Keywords
Sắp xếp nhóm