Past tense
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
8.288 kết quả cho 'past tense'
For Anna: Verb Tenses
Sắp xếp nhóm
For Anna: Regular and Irregular Past Tense Verbs
Sắp xếp nhóm
Let's Talk About Summer Vacation
Thẻ bài ngẫu nhiên
irregular past tense CotW
Nối từ
Past tense
Nối từ
Regular Past Tense
Tìm đáp án phù hợp
Irregular Past Tense Maze
Mê cung truy đuổi
Irregular Past Tense Verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Tense Irregular Verbs
Hoàn thành câu
Past Tense Regular Verbs
Hoàn thành câu
Past Tense Irregular Verbs
Hoàn thành câu
Simple Past Tense Review
Chương trình đố vui
Regular Past Tense Sentences
Phục hồi trật tự
Simple Past Tense Verbs
Đố vui
Irregular Past Tense Verbs
Tìm từ
Past tense regular verbs
Đố vui
IRREGULAR PAST TENSE VERBS
Nổ bóng bay
Irregular Past Tense Verbs
Chương trình đố vui
Past Tense Irregular Verbs
Hoàn thành câu
Past tense: "-ed" pronunciation
Sắp xếp nhóm
Past Continuous/Progressive Tense
Hoàn thành câu
Regular Past Tense Verbs
Mê cung truy đuổi
Irregular Past Tense Verbs
Mở hộp
Irregular Past Tense Verbs
Thẻ thông tin
Irregular past tense verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular Past Tense 1
Tìm đáp án phù hợp
past continuous tense
Phục hồi trật tự
Past Tense Regular Verbs
Hoàn thành câu
Irregular verbs past tense
Tìm đáp án phù hợp
Irregular Past Tense Verbs
Khớp cặp
QUESTIONS IN THE PAST (F2)
Mở hộp
Past Tense
Tìm từ
Past Tense
Vòng quay ngẫu nhiên
IRREGULAR VERBS (K4)
Mở hộp
QUESTIONS IN THE PAST (A1)
Mở hộp
SIMPLE PAST TENSE - IRREGULAR VERBS
Tìm đáp án phù hợp
Past-Tense Regular and Irregular
Chương trình đố vui
Irregular Past Tense Verb Sentences
Phục hồi trật tự
Past Simple + Past Continuous
Hoàn thành câu
Spanish Past Progressive Tense
Tìm đáp án phù hợp
Simple Past Tense Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
regular past tense
Khớp cặp
Irregular Past Tense Verbs
Thẻ thông tin
Past Tense Verbs
Đập chuột chũi
Irregular verbs past tense
Tìm đáp án phù hợp
Past Vs. Present Tense Quiz
Đố vui
Regular Past Tense Verbs
Đập chuột chũi
Irregular Past Tense Verbs
Đập chuột chũi
Irregular Past Tense Verbs
Chương trình đố vui
Past Tense Verbs
Đập chuột chũi
Irregular past tense verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Verb to be past tense: was, were
Hoàn thành câu