Cộng đồng

Phonics Ebli

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'phonics ebli'

Heart Word Assessment
Heart Word Assessment Thẻ thông tin
ssds 19-2 /ai/
ssds 19-2 /ai/ Sắp xếp nhóm
Long O Sort It
Long O Sort It Sắp xếp nhóm
 oi and oy picture sort
oi and oy picture sort Sắp xếp nhóm
EBLI 35 2
EBLI 35 2 Sắp xếp nhóm
long a sort it
long a sort it Sắp xếp nhóm
 Syllable Blending
Syllable Blending Lật quân cờ
Digraph Game - th, ch, & sh
Digraph Game - th, ch, & sh Mở hộp
bởi
ei as long e words
ei as long e words Đập chuột chũi
bởi
Short A Phonemic Awareness
Short A Phonemic Awareness Tìm đáp án phù hợp
Adding -s or -es Sort
Adding -s or -es Sort Sắp xếp nhóm
bởi
EW words
EW words Đảo chữ
ei game show
ei game show Chương trình đố vui
ALPHABET upper and lower case
ALPHABET upper and lower case Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Open and Closed Syllables Game Show
Open and Closed Syllables Game Show Chương trình đố vui
bởi
Unscramble words with beginning BLENDS!
Unscramble words with beginning BLENDS! Đảo chữ
bởi
First Letter sound match
First Letter sound match Đố vui
bởi
homophones
homophones Nối từ
wh words
wh words Đúng hay sai
bởi
oi and oy words
oi and oy words Sắp xếp nhóm
bởi
Ending Blends Game Show Quiz!
Ending Blends Game Show Quiz! Chương trình đố vui
bởi
CVC NoNSeNSe Words w digraphs
CVC NoNSeNSe Words w digraphs Vòng quay ngẫu nhiên
L-Blends
L-Blends Đập chuột chũi
bởi
SSDS 98
SSDS 98 Sắp xếp nhóm
-ed words
-ed words Đập chuột chũi
bởi
ey words
ey words Sắp xếp nhóm
bởi
ang, ing, ong, ung
ang, ing, ong, ung Mở hộp
bởi
CVC Short a & i Words
CVC Short a & i Words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Beginning Sound CVC words (a,i,o,u)
Beginning Sound CVC words (a,i,o,u) Đố vui
bởi
Ay, Ai
Ay, Ai Hoàn thành câu
bởi
CVC Words
CVC Words Chương trình đố vui
bởi
oa or ow
oa or ow Sắp xếp nhóm
ang and ing words
ang and ing words Đập chuột chũi
bởi
Find the Diagraph
Find the Diagraph Chương trình đố vui
bởi
Sonday system 2 sound cards 1-32 and blend cards
Sonday system 2 sound cards 1-32 and blend cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
CVCe Nonsense Word Assessment
CVCe Nonsense Word Assessment Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
/oo/ oo, ou, ue, ew, ui, eu
/oo/ oo, ou, ue, ew, ui, eu Sắp xếp nhóm
bởi
ei words
ei words Sắp xếp nhóm
bởi
-nk endings
-nk endings Sắp xếp nhóm
bởi
ER
ER Đảo chữ
bởi
ar, or, er
ar, or, er Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Initial L Blends Match Up
Initial L Blends Match Up Nối từ
bởi
aught/ought words
aught/ought words Chương trình đố vui
bởi
old, ost, olt fill in the blank
old, ost, olt fill in the blank Hoàn thành câu
Consonant Digraphs
Consonant Digraphs Sắp xếp nhóm
bởi
Blends
Blends Chương trình đố vui
bởi
Sonday level 14 qu sound
Sonday level 14 qu sound Hangman (Treo cổ)
bởi
Whack-a-Mole /oi/ and /oy/
Whack-a-Mole /oi/ and /oy/ Đập chuột chũi
Magic-e with o
Magic-e with o Sắp xếp nhóm
bởi
U Y W Initial Sound Discrimination
U Y W Initial Sound Discrimination Sắp xếp nhóm
bởi
short i read it
short i read it Mở hộp
bởi
-ng endings
-ng endings Sắp xếp nhóm
bởi
PH Spelling With Clues
PH Spelling With Clues Đảo chữ
bởi
Sonday lvl 14 qu sound
Sonday lvl 14 qu sound Khớp cặp
bởi
Beginning sound
Beginning sound Đố vui
bởi
ow whack a mole
ow whack a mole Đập chuột chũi
Bossy R
Bossy R Nổ bóng bay
bởi
Beginning sounds
Beginning sounds Chương trình đố vui
bởi
Sounds of "oo"
Sounds of "oo" Sắp xếp nhóm
bởi
fszl rule and -ck Sonday System
fszl rule and -ck Sonday System Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?