Phonics Paf
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'phonics paf'
Inferences
Đố vui
PAF 87 -ank -ink -onk
Chương trình đố vui
Heart Word Assessment
Thẻ thông tin
Wilson 3.1 two syllable CVC words
Khớp cặp
PAF 86 (er suffix) person
Khớp cặp
PAF 92 -ed suffix /ed/
Thẻ thông tin
70 ch words
Thẻ thông tin
ang, ing, ong, ung
Vòng quay ngẫu nhiên
PAF 113 VC/V V/CV
Đố vui
oi and oy picture sort
Sắp xếp nhóm
Long O Sort It
Sắp xếp nhóm
PAF consonant digraphs (ch, th, sh, ck)
Thẻ thông tin
PAF 87 ank, ink, onk, unk
Đập chuột chũi
PAF 97 open and closed two syllable match
Tìm đáp án phù hợp
PAF ang ong ing ung words
Phục hồi trật tự
words with -ck
Đố vui
long a sort it
Sắp xếp nhóm
Syllable Blending
Lật quân cờ
PAF 113 two syllable words
Đố vui
wh words
Đúng hay sai
CVC NoNSeNSe Words w digraphs
Vòng quay ngẫu nhiên
homophones
Nối từ
Ending Blends Game Show Quiz!
Chương trình đố vui
L-Blends
Đập chuột chũi
oi and oy words
Sắp xếp nhóm
aught/ought words
Chương trình đố vui
ar, or, er
Vòng quay ngẫu nhiên
Initial L Blends Match Up
Nối từ
old, ost, olt fill in the blank
Hoàn thành câu
Consonant Digraphs
Sắp xếp nhóm
-nk endings
Sắp xếp nhóm
Blends
Chương trình đố vui
Whack-a-Mole /oi/ and /oy/
Đập chuột chũi
Magic-e with o
Sắp xếp nhóm
ER
Đảo chữ
Sonday level 14 qu sound
Hangman (Treo cổ)
Find the Diagraph
Chương trình đố vui
Sonday system 2 sound cards 1-32 and blend cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
CVCe Nonsense Word Assessment
Thẻ bài ngẫu nhiên
-ed words
Đập chuột chũi
oa or ow
Sắp xếp nhóm
ang and ing words
Đập chuột chũi
CVC Short a & i Words
Vòng quay ngẫu nhiên
CVC Words
Chương trình đố vui
/oo/ oo, ou, ue, ew, ui, eu
Sắp xếp nhóm
ey words
Sắp xếp nhóm
ei words
Sắp xếp nhóm
ang, ing, ong, ung
Mở hộp
Ay, Ai
Hoàn thành câu
Prefix re-
Vòng quay ngẫu nhiên
qu words
Đập chuột chũi
Short e or short i?
Sắp xếp nhóm
old, ost, olt ballon pop
Nổ bóng bay
Middle Sound (*__*)
Đố vui
/sh/ versus /ch/
Đập chuột chũi
short/long vowel sorting
Sắp xếp nhóm
Blends Sort
Sắp xếp nhóm
Initial Sound Matching
Tìm đáp án phù hợp