Cộng đồng

Português for foreigners

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'português for foreigners'

Ser e Estar
Ser e Estar Đố vui
bởi
 Masculino e Feminino
Masculino e Feminino Sắp xếp nhóm
O SOM R
O SOM R Mở hộp
F ou V
F ou V Đúng hay sai
Adjetivos em português/inglês
Adjetivos em português/inglês Nối từ
FOR or TO?
FOR or TO? Hoàn thành câu
bởi
Math Baloon Pop Plus and Minus to 100 Super Hard!
Math Baloon Pop Plus and Minus to 100 Super Hard! Nổ bóng bay
Math Whack-A-Mole Plus and Minus to 100!
Math Whack-A-Mole Plus and Minus to 100! Đập chuột chũi
Encontre os objetos
Encontre os objetos Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Meses do ano
Meses do ano Hangman (Treo cổ)
bởi
Dias da Semana
Dias da Semana Khớp cặp
bởi
Sons do X - 2
Sons do X - 2 Tìm đáp án phù hợp
Vocabulário - Comida
Vocabulário - Comida Khớp cặp
Divisão silábica
Divisão silábica Đố vui
Verbos no passado - 1a pessoa do singular
Verbos no passado - 1a pessoa do singular Đố vui
 Vocabulário: Lugares na cidade
Vocabulário: Lugares na cidade Nối từ
bởi
Os valores de "x"
Os valores de "x" Nối từ
bởi
ga-ge-gi-go-gu
ga-ge-gi-go-gu Đố vui
Frases M28 palavras
Frases M28 palavras Hangman (Treo cổ)
bởi
Falando sobre si mesmo
Falando sobre si mesmo Vòng quay ngẫu nhiên
28 palavras
28 palavras Tìm từ
bởi
hard-soft c and g hangman
hard-soft c and g hangman Hangman (Treo cổ)
bởi
ng hangman
ng hangman Hangman (Treo cổ)
bởi
ild,old,ind,olt,ost matching pairs
ild,old,ind,olt,ost matching pairs Khớp cặp
bởi
th voiced
th voiced Khớp cặp
bởi
Ph matching pairs
Ph matching pairs Khớp cặp
bởi
2 syllable compound words make word R for R p. 74
2 syllable compound words make word R for R p. 74 Nối từ
bởi
Consonant y matching pairs
Consonant y matching pairs Khớp cặp
bởi
th voiced open the box phrases
th voiced open the box phrases Mở hộp
bởi
 A Família - português
A Família - português Gắn nhãn sơ đồ
bởi
QUIZ 1 PORTUGUÊS
QUIZ 1 PORTUGUÊS Vòng quay ngẫu nhiên
Preposições: EM, NO ou NA? (PLE A1)
Preposições: EM, NO ou NA? (PLE A1) Chương trình đố vui
-ly suffix words matching
-ly suffix words matching Khớp cặp
bởi
Where is / where are
Where is / where are Mở hộp
bởi
th voiced whack a mole
th voiced whack a mole Đập chuột chũi
bởi
-igh Open the Box sentences
-igh Open the Box sentences Mở hộp
bởi
Present,Past, Future Tenses
Present,Past, Future Tenses Sắp xếp nhóm
bởi
CVC Open the box sentences
CVC Open the box sentences Mở hộp
bởi
Past habits- telling a story with 'used to' and 'would'
Past habits- telling a story with 'used to' and 'would' Hoàn thành câu
bởi
Consonant -y words Recipe for Reading
Consonant -y words Recipe for Reading Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Past Habits- RECAP
Past Habits- RECAP Đố vui
bởi
Membros da família
Membros da família Tìm từ
bởi
Os materiais escolares
Os materiais escolares Đố vui
bởi
Letra em falta D / T / G
Letra em falta D / T / G Hoàn thành câu
Acentuação de palavras - paroxítonas
Acentuação de palavras - paroxítonas Thẻ bài ngẫu nhiên
LETRA INICIAL
LETRA INICIAL Đố vui
bởi
ÁRVORE GENEALÓGICA
ÁRVORE GENEALÓGICA Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Verbos regulares terminados em -ar, er, -ir
Verbos regulares terminados em -ar, er, -ir Chương trình đố vui
bởi
ORGANIZE AS PALAVRAS QUE POSSUEM A MESMA  SÍLABA
ORGANIZE AS PALAVRAS QUE POSSUEM A MESMA SÍLABA Phục hồi trật tự
Encontre a palavra dentro da outra
Encontre a palavra dentro da outra Sắp xếp nhóm
Qual o nome?
Qual o nome? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
M ou N
M ou N Sắp xếp nhóm
Classes de palavras
Classes de palavras Nối từ
Dias da semana
Dias da semana Tìm đáp án phù hợp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?