Cộng đồng

PreK Arabic

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

5.209 kết quả cho 'prek arabic'

A-Z Picture Naming
A-Z Picture Naming Vòng quay ngẫu nhiên
Letters A-D review
Letters A-D review Chương trình đố vui
Letter Pp
Letter Pp Đập chuột chũi
bởi
What number is this?
What number is this? Vòng quay ngẫu nhiên
Body Parts
Body Parts Khớp cặp
bởi
الضمائر
الضمائر Sắp xếp nhóm
الطعام / Food
الطعام / Food Nối từ
خريطه الوطن العربي
خريطه الوطن العربي Gắn nhãn sơ đồ
bởi
في المدرسه
في المدرسه Tìm từ
bởi
FARM ANIMALS IN ARABIC
FARM ANIMALS IN ARABIC Vòng quay ngẫu nhiên
أشكال الحروف العربية / القاعدة النورانية
أشكال الحروف العربية / القاعدة النورانية Tìm đáp án phù hợp
bởi
SECONDARY COLORS IN ARABIC
SECONDARY COLORS IN ARABIC Chương trình đố vui
(سورة الرحمن (تدريب مد + نون ساكنة
(سورة الرحمن (تدريب مد + نون ساكنة Gắn nhãn sơ đồ
FAMILY MEMBERS IN ARABIC
FAMILY MEMBERS IN ARABIC Thẻ bài ngẫu nhiên
Weather   الجو
Weather الجو Nối từ
bởi
which letter is a non-connector ?
which letter is a non-connector ? Đúng hay sai
bởi
Arabic Alphabet Saad- Yaa
Arabic Alphabet Saad- Yaa Tìm đáp án phù hợp
bởi
PRIMARY COLORS IN ARABIC
PRIMARY COLORS IN ARABIC Mê cung truy đuổi
 Surah Al Fatiha 1
Surah Al Fatiha 1 Mở hộp
ادوات الاستفهام-Question words
ادوات الاستفهام-Question words Hangman (Treo cổ)
bởi
Surah Al Fatiha 1
Surah Al Fatiha 1 Mở hộp
bởi
الأماكن places
الأماكن places Nối từ
bởi
Colors ألوان
Colors ألوان Nối từ
bởi
Arabic Alphabet
Arabic Alphabet Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Arabic Alphabet Alif - Sheen
Arabic Alphabet Alif - Sheen Tìm đáp án phù hợp
bởi
الضمائر المنفصلة
الضمائر المنفصلة Nối từ
bởi
Surah Poster Quiz: Al-Fatihah
Surah Poster Quiz: Al-Fatihah Đố vui
letters seperated-harakat
letters seperated-harakat Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Food/Not Food
Food/Not Food Sắp xếp nhóm
bởi
numbers
numbers Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Letter (A B C) Share
Letter (A B C) Share Đập chuột chũi
Clean and Dirty
Clean and Dirty Sắp xếp nhóm
Short, Long vowels and tanween
Short, Long vowels and tanween Đập chuột chũi
Clothes (Arabic)
Clothes (Arabic) Nối từ
bởi
مراجعة للصف الثالث
مراجعة للصف الثالث Hangman (Treo cổ)
bởi
Culture Day - Form sentences pg 269
Culture Day - Form sentences pg 269 Phục hồi trật tự
bởi
أقسام كلام
أقسام كلام Đố vui
مَن أَنا؟
مَن أَنا؟ Nối từ
bởi
Ramadan
Ramadan Nối từ
Fruits الفواكه 1
Fruits الفواكه 1 Nối từ
bởi
 صنف ومثنى مجموعة
صنف ومثنى مجموعة Sắp xếp nhóm
Match-connected letters_gp2-2
Match-connected letters_gp2-2 Tìm đáp án phù hợp
bởi
الاشكال وايام الاسبوع
الاشكال وايام الاسبوع Chương trình đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?