PreK English language arts Phonics
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'prek ela phonics'
Letter J Whack-A-Mole
Đập chuột chũi
Letter Recognition A - M
Tìm đáp án phù hợp
Letter Recognition A-J
Tìm đáp án phù hợp
B and D letter recognition
Khớp cặp
B and D letter recongition
Thẻ bài ngẫu nhiên
Rhyming Words short a
Đố vui
Trip to the dentist
Vòng quay ngẫu nhiên
Final /p/
Vòng quay ngẫu nhiên
Fundations Sound Cards K
Lật quân cờ
Nasal Blends (-ng & -nk) and -CK Sort
Sắp xếp nhóm
Digraph or Blend?
Đố vui
7.4 Prefix Definition Review
Đố vui
Number Word&Quantity
Nổ bóng bay
VCCV Sentences
Hoàn thành câu
homophones
Nối từ
sonday beginning blend sounds
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prefix Suffix Practice
Đố vui
Monster (vcccv) Rule vs Rabbit (vccv) Rule Sort
Sắp xếp nhóm
Sight Word - an Find The Match
Tìm đáp án phù hợp
MTA /k/ IMF Which words are spelled correctly?
Đập chuột chũi
Y as Vowel (Long i)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Spelling /a/ CVC Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Bossy OR - Spin to Win
Vòng quay ngẫu nhiên
Letter M
Đập chuột chũi
Vowel Sound and Name Sort
Sắp xếp nhóm
SPIRE Level 1 Matching
Tìm đáp án phù hợp
Short o, Long o_e (cvce) Picture Sort
Sắp xếp nhóm
Barton 3.10 Contractions
Nối từ
"l" blends
Tìm đáp án phù hợp
VC words Blending
Vòng quay ngẫu nhiên
"Am" word family
Khớp cặp
American idioms
Nối từ
8.11 IGH, EI, EIGH, AUGH
Đảo chữ
closed syllable prefixes
Nối từ
8.13 All Sight Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Long a Sort
Sắp xếp nhóm
Synonym/Antonyms
Tìm đáp án phù hợp
C1 Speaking Part 1 - Most frequent/possible questions.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Theme
Chương trình đố vui
CVCe vs CVC Game Show
Chương trình đố vui
Milk Truck Gameshow
Chương trình đố vui
Easy Preposition for kids
Đố vui
Vowel Sounds
Sắp xếp nhóm
-AT Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
Whack the HELPING VERBS
Đập chuột chũi
Homophones
Đố vui
Short and Long Vowel Sounds
Sắp xếp nhóm
First & Second Conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên
Subject / Object Pronouns
Đố vui
comparative and superlative speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
FIRST CONDITIONAL
Nối từ
Family members
Đảo chữ
ADJECTIVES
Tìm đáp án phù hợp
Barton 7.3 Hangman
Hangman (Treo cổ)
Energy
Hangman (Treo cổ)
Fruit Crossword
Ô chữ