Cộng đồng

PreK Mathematics

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'prek math'

1-10 matching quantities
1-10 matching quantities Đố vui
bởi
Numeral & Quantity
Numeral & Quantity Tìm đáp án phù hợp
bởi
Shape Wheel
Shape Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
How many frogs?
How many frogs? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Shapes
Shapes Tìm đáp án phù hợp
bởi
one-to-one correspondence
one-to-one correspondence Nối từ
bởi
2D to 3D Shape Match / Emparejar formas de 2D y 3D
2D to 3D Shape Match / Emparejar formas de 2D y 3D Tìm đáp án phù hợp
bởi
number ID & quantity 1-10 cards
number ID & quantity 1-10 cards Đố vui
bởi
Color Monster
Color Monster Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Spin the Direction!
Spin the Direction! Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Number Word&Quantity
Number Word&Quantity Nổ bóng bay
bởi
Penguins
Penguins Mở hộp
bởi
11-20 matching quantities
11-20 matching quantities Đố vui
bởi
number recognition 1-20
number recognition 1-20 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Numeral to Word&Quantity
Numeral to Word&Quantity Nổ bóng bay
bởi
Number, Quantity, and Word Spinner
Number, Quantity, and Word Spinner Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Count the pumpkins
Count the pumpkins Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Monkey match
Monkey match Nối từ
bởi
How many snow people?
How many snow people? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Tarjetas de colores
Tarjetas de colores Thẻ bài ngẫu nhiên
Letter Wheel
Letter Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
Color box
Color box Mở hộp
bởi
Shape Match Up / Emparejar Formas
Shape Match Up / Emparejar Formas Tìm đáp án phù hợp
bởi
Colors
Colors Chương trình đố vui
bởi
Multiplication Practice 3,4,5
Multiplication Practice 3,4,5 Chương trình đố vui
Sums of 10
Sums of 10 Đập chuột chũi
bởi
Making Ten Addition
Making Ten Addition Nổ bóng bay
bởi
 Multiplication Facts - Maze Chase
Multiplication Facts - Maze Chase Mê cung truy đuổi
Ten Friends
Ten Friends Khớp cặp
bởi
Multiplication
Multiplication Vòng quay ngẫu nhiên
Addition up to 5
Addition up to 5 Nối từ
bởi
Numbers
Numbers Nối từ
bởi
ordered pairs
ordered pairs Gắn nhãn sơ đồ
Subtraction up to 20
Subtraction up to 20 Nối từ
bởi
Fractions vs. Improper Fractions
Fractions vs. Improper Fractions Sắp xếp nhóm
Adding integers
Adding integers Máy bay
bởi
Grade 3: Chapter 8 Math Vocabulary
Grade 3: Chapter 8 Math Vocabulary Lật quân cờ
bởi
Place Value 1.c
Place Value 1.c Nối từ
bởi
multiplication math facts
multiplication math facts Đập chuột chũi
bởi
Ordinal Numbers 1-5
Ordinal Numbers 1-5 Đố vui
bởi
Making ten with Teens
Making ten with Teens Nối từ
bởi
Adding coins
Adding coins Đố vui
telling time to the 15 mins
telling time to the 15 mins Mê cung truy đuổi
Random Number Wheel 1-12
Random Number Wheel 1-12 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
number 1 to 10
number 1 to 10 Đố vui
Money
Money Tìm đáp án phù hợp
bởi
colors matching
colors matching Tìm đáp án phù hợp
bởi
language of math
language of math Sắp xếp nhóm
Multiplication Practice Wheel
Multiplication Practice Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Math number match
Math number match Đố vui
bởi
Place Value 1.d
Place Value 1.d Tìm đáp án phù hợp
bởi
Addition Facts
Addition Facts Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?