PreK Spanish
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'prek spanish'
A-Z Picture Naming
Vòng quay ngẫu nhiên
Letters A-D review
Chương trình đố vui
Letter Pp
Đập chuột chũi
What number is this?
Vòng quay ngẫu nhiên
Body Parts
Khớp cặp
Food/Not Food
Sắp xếp nhóm
numbers
Vòng quay ngẫu nhiên
La Letra C
Sắp xếp nhóm
Letter (A B C) Share
Đập chuột chũi
Clean and Dirty
Sắp xếp nhóm
/a/ sounds
Sắp xếp nhóm
Letter Ii
Đập chuột chũi
Spring
Vòng quay ngẫu nhiên
First Letter sound match
Đố vui
Letter Jj
Đập chuột chũi
Rhyming Words
Đố vui
Letter R r
Đập chuột chũi
Noun Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Letter Nn
Đập chuột chũi
Letter Aa
Đập chuột chũi
Random Letter Spinner
Vòng quay ngẫu nhiên
Letter Ll
Đập chuột chũi
Parts of the Flower Match Up
Nối từ
Simpler Following Directions
Mở hộp
PreK - Simple WH-Questions
Mở hộp
Sort- Pet/Not a Pet
Sắp xếp nhóm
one-to-one correspondence
Nối từ
How many frogs?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Shapes
Tìm đáp án phù hợp
2D to 3D Shape Match / Emparejar formas de 2D y 3D
Tìm đáp án phù hợp
1-10 matching quantities
Đố vui
Numeral & Quantity
Tìm đáp án phù hợp
Shape Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Sílabas
Thẻ bài ngẫu nhiên
Tener Maze Chase
Mê cung truy đuổi
¿Qué hora es? (Put the sentence in order)
Phục hồi trật tự
Gustar + infinitives
Nối từ
ER and IR regular verbs
Tìm đáp án phù hợp
SER / ESTAR
Hoàn thành câu
-AR verbs Gameshow Quiz
Chương trình đố vui
1b Adjectives
Nối từ
AR/ER/IR verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Subjunctive
Đố vui
Los adjetivos posesivos
Đố vui
Saber vs Conocer: Entrevista
Mở hộp
Estar presente
Nối từ
Saber/Conocer
Vòng quay ngẫu nhiên
Spanish Present Progressive
Nối từ
Affirmative Tú Commands in Spanish
Đập chuột chũi
Preterite Irregulars
Nối từ
La escuela
Mê cung truy đuổi
Verbo tener - las materias
Phục hồi trật tự
Present progressive tense-Spanish
Tìm đáp án phù hợp