Prepare1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
65 kết quả cho 'prepare1'
PR1-un20-SBp118-ex2-plural form
Lật quân cờ
Pr1-un19-vocab1-spelling
Đánh vần từ
PR1-un20-Present Simple to Past Simple negative
Thẻ bài ngẫu nhiên
PR1-un2-SPp138ex3
Sắp xếp nhóm
Prepare1
Đố vui
PR1-un18-vocab1-warmer
Thẻ thông tin
PR1-un19-vocab1-warmer
Hoàn thành câu
PR1-un19-SBp114-pre-teach
Thẻ thông tin
PR1-un19-vocab2-Vocab+ex4
Hoàn thành câu
PR1-un16-SBp95ex6-to/some/a
Đố vui
Pr1-un2-vocab2-warmer2
Lật quân cờ
PR1-un20-PrSimple/continuous review
Lật quân cờ
Pr1-un10-after school clubs - warmer
Lật quân cờ
Pr1-un2-vocab2-wamer1
Nối từ
PR1-un3-vocab1
Hangman (Treo cổ)
Pr1-un2-Culture-pre-ex4-1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pr1-un2-Culture-pre-ex4-2
Tìm đáp án phù hợp
PR1-un17-vocab2-warmer-1
Thẻ thông tin
PR1-un20-SBp122ex
Hangman (Treo cổ)
PR1-un2-culture3
Nối từ
PR1-un1-vocab1
Đảo chữ
PR1-un2-SBp18ex1
Tìm đáp án phù hợp
PR1-un20-LS-warmer
Đảo chữ
PR1-un18-Culture-ex5-thing we do, things we use
Sắp xếp nhóm
Warmer-culture2
Đố vui
PR1-un13-SBp150ex3
Gắn nhãn sơ đồ
PR1-un15-clothes-2
Khớp cặp
PR1-un15-clothes-1
Đố vui
PR1-un20-SBp122ex1
Ô chữ
PR1-un13-vocab+gr1
Thẻ bài ngẫu nhiên
PR2-un8-every/some/any/no...one
Sắp xếp nhóm
PR1-un16-Vocab+ex1
Ô chữ
PR1-un14-pronanciation
Thẻ bài ngẫu nhiên
PR1-un1-GR-ex3
Quả bay
PR1-un17-vocab2-adjectives 2
Đảo chữ
PR1-un16-WBp71ex1
Thứ tự xếp hạng
PR1-un14-p151ex4
Nối từ
PR1-un16-LS-pre-teach
Nối từ
PR1-un20-LS-vocab
Đánh vần từ
PR1-un14-SBp85ex4
Vòng quay ngẫu nhiên
Pr1-un15-describing apperience
Sắp xếp nhóm
Pr1-un19-vocab1
Thẻ thông tin
PR1-un12-Change the sentence
Thẻ bài ngẫu nhiên
PR1-un2-SBp18-extra questions
Vòng quay ngẫu nhiên
PR1-un20-unit warmer
Hangman (Treo cổ)
Pr1-un1-counties&nationaloties
Lật quân cờ
PR1-un16-vocab1-2
Tìm đáp án phù hợp
PR1-un2-Culture-warmer
Đố vui
PR1-un19-WH?? - word order
Phục hồi trật tự
PR1-un2-Emotions -2
Vòng quay ngẫu nhiên
PR1-un17-vocab2-warmer-2
Hoàn thành câu
PR1-un18-Vocab ex2
Sắp xếp nhóm
PR1-un8-vocab+ex4
Hoàn thành câu
PR1-un7-vocab1 - review
Lật quân cờ
PR1-un16-TalkingPoints
Thẻ bài ngẫu nhiên
PR1-un13-grammar-prepositions
Lật quân cờ