Present perfect
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
7.493 kết quả cho 'present perfect'
Present perfect
Hoàn thành câu
Present Continuous vs Simple Present
Hoàn thành câu
Present Continuous vs. Present Simple 2
Sắp xếp nhóm
Asking questions
Mở hộp
Verb 'To Be' simple present (affirmative & negative)
Vòng quay ngẫu nhiên
Embic and Birth
Gắn nhãn sơ đồ
FREE PALESTINE
Khớp cặp
STAR WARS
Tìm từ
What are you doing?
Vòng quay ngẫu nhiên
WE1 - U11 - LB
Phục hồi trật tự
He has done thousands of pieces of art (2)
Phục hồi trật tự
Present Perfect or Past Simple Maze
Hoàn thành câu
Present Perfect Past Simple
Đố vui
Present Perfect (have/has)
Đố vui
A FORCA FEITO PRO KALEBY ALMEIDA
Hangman (Treo cổ)
Simple Present and Present Continuous Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Warm Up - Present Time
Thẻ bài ngẫu nhiên
The Verb "To Have"
Đố vui
Word Morph v.1
Sắp xếp nhóm
Present Simple Passive
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present simple affirmative form 1
Hoàn thành câu
A2IC - Lesson 1 Task 4
Thẻ thông tin
Routines
Thẻ thông tin
List 1.01 in English
Phục hồi trật tự
Adverbs of frequency
Thứ tự xếp hạng
Unit 10. Can for abilities
Mở hộp
The Verb "To Be"
Hoàn thành câu
Sentences with TO BE
Phục hồi trật tự
BE verb: use of am/is/are
Đố vui
Abraham Lincoln airplane
Máy bay
Answer the correct answer
Chương trình đố vui
Arrangge the words into the correct sentences
Phục hồi trật tự
simple present questions
Phục hồi trật tự
ESL 2.6 Review
Đúng hay sai
Call Out Sick - Complete the Sentences - CCLC
Hoàn thành câu
what are you doing test
Mở hộp
Practice the Simple Present Tense rearrange the sentences
Phục hồi trật tự
Present Tense - Verb be - I and You
Phục hồi trật tự
A Present Continuous Story
Hoàn thành câu
SIMPLE PRESENT TENSE / ELIGE LA PALABRA CORRECTA
Hoàn thành câu
Put the Sentences in Order
Phục hồi trật tự
Wh - questions. Present Simple & Present Continuous. Use long answers.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Interview Questions: Your Name
Phục hồi trật tự
Giving personal information (3)
Phục hồi trật tự
A1 Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
-ing Form of Verbs
Đố vui
Environmental Issues
Tìm đáp án phù hợp
#2 Present Continuous Sentences
Hoàn thành câu