Cộng đồng

Phonics Grammar Primary k5 is typical

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'phonics grammar primary k5 is typical'

2.25 (sort 25 - within) AR, ARE, AIR, ? (yellow)
2.25 (sort 25 - within) AR, ARE, AIR, ? (yellow) Sắp xếp nhóm
bởi
4.05 (sort 5- deriv) Suffix: ly, ily, y (Blue)
4.05 (sort 5- deriv) Suffix: ly, ily, y (Blue) Sắp xếp nhóm
bởi
2.34 (sort 34 - within) WA, AL, OU
2.34 (sort 34 - within) WA, AL, OU Sắp xếp nhóm
bởi
2.18 (sort 18-within) Review CVVC pattern ai, oa, ee, ea (yellow)
2.18 (sort 18-within) Review CVVC pattern ai, oa, ee, ea (yellow) Sắp xếp nhóm
bởi
x-suffix: al, ial, is
x-suffix: al, ial, is Sắp xếp nhóm
bởi
Heart Word Assessment
Heart Word Assessment Thẻ thông tin
Prefix and Suffix
Prefix and Suffix Đố vui
 oi and oy picture sort
oi and oy picture sort Sắp xếp nhóm
Long O Sort It
Long O Sort It Sắp xếp nhóm
Alphabetical Order
Alphabetical Order Thứ tự xếp hạng
bởi
2.33 (sort 33 - within) AW, AU, schwa O
2.33 (sort 33 - within) AW, AU, schwa O Sắp xếp nhóm
bởi
x-Endings: ys, ies (Green- Inflect End)
x-Endings: ys, ies (Green- Inflect End) Sắp xếp nhóm
bởi
2.35 (sort 35 - within) OU, OW (yellow)
2.35 (sort 35 - within) OU, OW (yellow) Sắp xếp nhóm
bởi
4.09 (sort 9-deriv)  Suffix: ary, ery, ory (Blue)
4.09 (sort 9-deriv) Suffix: ary, ery, ory (Blue) Sắp xếp nhóm
bởi
2.29 (sort 29-within) UR, URE, UR-E (yellow)
2.29 (sort 29-within) UR, URE, UR-E (yellow) Sắp xếp nhóm
bởi
2.31 (sort 31-within) long O, OI, OY
2.31 (sort 31-within) long O, OI, OY Sắp xếp nhóm
bởi
2.22 (sort 22-within) short i long i, igh, y (yellow)
2.22 (sort 22-within) short i long i, igh, y (yellow) Sắp xếp nhóm
bởi
x-Silent Initial letter G, K
x-Silent Initial letter G, K Sắp xếp nhóm
bởi
4.14.2 (sort 14-deriv) tion, sion (Blue)
4.14.2 (sort 14-deriv) tion, sion (Blue) Sắp xếp nhóm
bởi
2.23 (sort 23 - within) short i, long i, short o, long o (yellow)
2.23 (sort 23 - within) short i, long i, short o, long o (yellow) Sắp xếp nhóm
bởi
2.32 (sort 32 - within) long double o (oo) and short double o (oo) - (yellow)
2.32 (sort 32 - within) long double o (oo) and short double o (oo) - (yellow) Sắp xếp nhóm
bởi
4.12 (sort 12-deriv) Suffix: ful, ous, ious (Blue)
4.12 (sort 12-deriv) Suffix: ful, ous, ious (Blue) Sắp xếp nhóm
bởi
2.26 (sort 26 - within) ER, EAR, EER (yellow)
2.26 (sort 26 - within) ER, EAR, EER (yellow) Sắp xếp nhóm
bởi
2.28 (sort 28 - within) OR, ORE, OAR, W + OR (yellow)
2.28 (sort 28 - within) OR, ORE, OAR, W + OR (yellow) Sắp xếp nhóm
bởi
2.21 (sort 21-within) short u long u, ew, ue
2.21 (sort 21-within) short u long u, ew, ue Sắp xếp nhóm
bởi
2.16 (Sort 16-Within Word) Vowel Sounds:Short-e and long-e with ee and ea (yellow)
2.16 (Sort 16-Within Word) Vowel Sounds:Short-e and long-e with ee and ea (yellow) Sắp xếp nhóm
bởi
2.20 (sort 20-within) short O long O long OA & OW open syll (yellow)
2.20 (sort 20-within) short O long O long OA & OW open syll (yellow) Sắp xếp nhóm
bởi
2.17 (sort 17-Within word) Vowel Sounds: short/long e, ee (yellow)
2.17 (sort 17-Within word) Vowel Sounds: short/long e, ee (yellow) Sắp xếp nhóm
bởi
3.05.1 (sort 5- syll/affix)Endings: (ed) double, e-drop, nothing - floated (Green)
3.05.1 (sort 5- syll/affix)Endings: (ed) double, e-drop, nothing - floated (Green) Sắp xếp nhóm
bởi
2.24 (sort 24 - within) Review- long a, e, i, o, u (yellow)
2.24 (sort 24 - within) Review- long a, e, i, o, u (yellow) Sắp xếp nhóm
bởi
2.27 (sort 27 - within) IR, IRE, IER (yellow)
2.27 (sort 27 - within) IR, IRE, IER (yellow) Sắp xếp nhóm
bởi
long a sort it
long a sort it Sắp xếp nhóm
2.19 (sort 19-within) Short A Long A Long AI & AY open syllable (yellow)
2.19 (sort 19-within) Short A Long A Long AI & AY open syllable (yellow) Sắp xếp nhóm
bởi
 Syllable Blending
Syllable Blending Lật quân cờ
homophones
homophones Nối từ
wh words
wh words Đúng hay sai
bởi
oi and oy words
oi and oy words Sắp xếp nhóm
bởi
Ending Blends Game Show Quiz!
Ending Blends Game Show Quiz! Chương trình đố vui
bởi
CVC NoNSeNSe Words w digraphs
CVC NoNSeNSe Words w digraphs Vòng quay ngẫu nhiên
L-Blends
L-Blends Đập chuột chũi
bởi
-nk endings
-nk endings Sắp xếp nhóm
bởi
ER
ER Đảo chữ
bởi
ar, or, er
ar, or, er Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Initial L Blends Match Up
Initial L Blends Match Up Nối từ
bởi
aught/ought words
aught/ought words Chương trình đố vui
bởi
old, ost, olt fill in the blank
old, ost, olt fill in the blank Hoàn thành câu
Consonant Digraphs
Consonant Digraphs Sắp xếp nhóm
bởi
Blends
Blends Chương trình đố vui
bởi
Sonday level 14 qu sound
Sonday level 14 qu sound Hangman (Treo cổ)
bởi
Whack-a-Mole /oi/ and /oy/
Whack-a-Mole /oi/ and /oy/ Đập chuột chũi
Magic-e with o
Magic-e with o Sắp xếp nhóm
bởi
Prefix re-
Prefix re- Vòng quay ngẫu nhiên
/sh/  versus /ch/
/sh/ versus /ch/ Đập chuột chũi
bởi
short/long vowel sorting
short/long vowel sorting Sắp xếp nhóm
bởi
Initial Sound Matching
Initial Sound Matching Tìm đáp án phù hợp
bởi
qu words
qu words Đập chuột chũi
bởi
short i match it
short i match it Tìm đáp án phù hợp
bởi
Short e or short i?
Short e or short i? Sắp xếp nhóm
bởi
old, ost, olt ballon pop
old, ost, olt ballon pop Nổ bóng bay
 Middle Sound (*__*)
Middle Sound (*__*) Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?