Cộng đồng

Adult Education Public

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

4.821 kết quả cho 'adults public'

Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
Personal Pronouns
Personal Pronouns Đố vui
When Questions (deck 2)
When Questions (deck 2) Chương trình đố vui
English Speaking Topics
English Speaking Topics Thẻ bài ngẫu nhiên
Verb to be - right or wrong
Verb to be - right or wrong Vòng quay ngẫu nhiên
Social Skills in Public
Social Skills in Public Thẻ bài ngẫu nhiên
CompTIA A+ Simulation - Public Library Wireless- configuration
CompTIA A+ Simulation - Public Library Wireless- configuration Gắn nhãn sơ đồ
Simple Presente 'like' (- and +)
Simple Presente 'like' (- and +) Đúng hay sai
(public) Balanced or unbalanced forces?
(public) Balanced or unbalanced forces? Sắp xếp nhóm
bởi
a - an
a - an Đố vui
Uncramble the sentences.
Uncramble the sentences. Phục hồi trật tự
Public Policy
Public Policy Sắp xếp nhóm
bởi
Gustar - public
Gustar - public Đập chuột chũi
places in the city (with descriptions)
places in the city (with descriptions) Đố vui
AVID Ice breaker - For Adults
AVID Ice breaker - For Adults Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Public vs. Private Behaviors and Places
Public vs. Private Behaviors and Places Chương trình đố vui
bởi
Who Am I ? Job Riddles Public Service Careers
Who Am I ? Job Riddles Public Service Careers Đố vui
Public or Private Behaviors.....
Public or Private Behaviors..... Chương trình đố vui
bởi
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Last Weekend Questions Reg & Irreg Vòng quay ngẫu nhiên
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2 Hoàn thành câu
days of the week and months
days of the week and months Tìm đáp án phù hợp
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
UNIT 10B EF PreIntermediate | Phrasal Verbs
UNIT 10B EF PreIntermediate | Phrasal Verbs Lật quân cờ
Occupations
Occupations Khớp cặp
Weather words
Weather words Đảo chữ
Talk About...
Talk About... Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Unit 6 - Personality adjectives
Unit 6 - Personality adjectives Nối từ
Federal and State Government Powers (Public)
Federal and State Government Powers (Public) Sắp xếp nhóm
English for Job Search _ Get to Know You
English for Job Search _ Get to Know You Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns Sắp xếp nhóm
countable and uncountable - dialogues
countable and uncountable - dialogues Hoàn thành câu
Telephoning - Key expressions and functions
Telephoning - Key expressions and functions Tìm đáp án phù hợp
English vocabulary: Verb phrases 2
English vocabulary: Verb phrases 2 Nối từ
Life Beginner, Lesson 3c, Grammar: Plural nouns
Life Beginner, Lesson 3c, Grammar: Plural nouns Đố vui
Negative Prefixes + Adjectives
Negative Prefixes + Adjectives Sắp xếp nhóm
Simple Past Tense Review
Simple Past Tense Review Chương trình đố vui
Daily Routines
Daily Routines Gắn nhãn sơ đồ
Used to & Would
Used to & Would Thẻ bài ngẫu nhiên
Daily Routines & Chores
Daily Routines & Chores Đố vui
Conversation Wheel (Daily Routines)
Conversation Wheel (Daily Routines) Vòng quay ngẫu nhiên
English Vocabulary: Verb phrases 3
English Vocabulary: Verb phrases 3 Nối từ
Past Simple + Past Continuous
Past Simple + Past Continuous Hoàn thành câu
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous vs. Present Simple
Present Continuous vs. Present Simple Đập chuột chũi
Subject / Object Pronouns & Possessive Adjectives
Subject / Object Pronouns & Possessive Adjectives Đố vui
bởi
Just a Minute- ESL Topics
Just a Minute- ESL Topics Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
TIME SEQUENCERS AND CONNECTORS
TIME SEQUENCERS AND CONNECTORS Thẻ bài ngẫu nhiên
Summer words
Summer words Đảo chữ
Present Continuous vs Simple Present
Present Continuous vs Simple Present Hoàn thành câu
bởi
Привет! Диалоги
Привет! Диалоги Hoàn thành câu
Celebrities
Celebrities Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Daily Activities
Daily Activities Nối từ
Future Time
Future Time Hoàn thành câu
Adjective Order
Adjective Order Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?