Adult Education Public esol
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
7.442 kết quả cho 'adults public esol'
Verb TO BE (+/-/?)
Đố vui
Action Verbs! (1-10)
Tìm đáp án phù hợp
Parts of a Paragraph
Nối từ
Alphabet Match
Tìm đáp án phù hợp
Hobbies and Free Time Activities
Tìm đáp án phù hợp
Second Conditional
Đố vui
Present Simple Negatives
Đố vui
Conditionals Conversation
Thẻ bài ngẫu nhiên
Have/Has
Đố vui
Make, Do, Play, Go
Sắp xếp nhóm
Sequence Words
Thứ tự xếp hạng
Alphabet
Thẻ bài ngẫu nhiên
Silly questions icebreaker
Vòng quay ngẫu nhiên
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Vòng quay ngẫu nhiên
Zero Conditional Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
When Questions (deck 2)
Chương trình đố vui
English Speaking Topics
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wonder: Pages 1-40
Chương trình đố vui
Frequency Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Touch your __ / Point to your __ - Body Parts
Vòng quay ngẫu nhiên
Present and Past Tense
Hoàn thành câu
Jobs Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Foods-Newcomer
Sắp xếp nhóm
Future Time
Hoàn thành câu
Think and Organize
Sắp xếp nhóm
Personal Information Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Tag Questions
Khớp cặp
Actions (Verbs)
Tìm đáp án phù hợp
Irregular verbs (simple past)
Tìm đáp án phù hợp
in, on, under, next to
Đố vui
Vegetables
Tìm đáp án phù hợp
Possessive Adjectives
Đố vui
Personal Pronouns
Đố vui
(public) Balanced or unbalanced forces?
Sắp xếp nhóm
Ger/Inf Tell Me...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Employment Vocabulary: 1
Tìm đáp án phù hợp
AVID Ice breaker - For Adults
Vòng quay ngẫu nhiên
American idioms
Nối từ
Verb to be - right or wrong
Vòng quay ngẫu nhiên
Public or Private Behaviors.....
Chương trình đố vui
School Supplies
Nối từ
Social Skills in Public
Thẻ bài ngẫu nhiên
Weather emergency supplies and clothing
Tìm đáp án phù hợp
Home vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Science- States of Matter
Tìm từ
This is, These are
Phục hồi trật tự
ESOL
Mê cung truy đuổi
Match the Same Sounds
Khớp cặp
Simple Presente 'like' (- and +)
Đúng hay sai
The verb 'to be'
Đố vui
a - an
Đố vui
Uncramble the sentences.
Phục hồi trật tự