Reading Ff barton
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'reading ff barton'
Barton 3.6 Watch Out Vowels
Chương trình đố vui
How many sounds? #2
Chương trình đố vui
FIS lesson /k/ & /g/
Đập chuột chũi
Floss Rule
Đập chuột chũi
Barton 4.7 Read these words
Sắp xếp nhóm
Barton 4.2 Syllable Division Rule #1
Sắp xếp nhóm
Barton Level 4.3 (2 syllable words) match up
Tìm đáp án phù hợp
Barton 4.5 Almost All
Sắp xếp nhóm
4.10 Identify and Classify Schwa sounds
Nổ bóng bay
Sight Words (tricky pairs up to Barton level 4.4 )
Thắng hay thua đố vui
Barton 5.2 Consonanant Suffixes sentences
Hoàn thành câu
4.7 Compound Word Match Up
Nối từ
Barton Level 3 Sight Word: Find the "what" moles
Đập chuột chũi
Barton 5.1 Extra Practice Page 2
Thắng hay thua đố vui
Barton 5.3 Doubling Rule for Suffixes
Thắng hay thua đố vui
4.10 Banana Rule spelling quiz
Thắng hay thua đố vui
3.1 Sight Words
Khớp cặp
B/D Reversal d
Đập chuột chũi
Barton 4.5 Happy Rule Whack a Mole
Đập chuột chũi
5.6 BOOM Soccer
Thẻ bài ngẫu nhiên
Barton 2.4 vowels: a, i, o, u
Tìm đáp án phù hợp
3.9 Blending and Spelling Digraphs /ch/ /ck/ and units (betting game)
Thắng hay thua đố vui
3.3 Sight Words II
Khớp cặp
Barton 4.1 open and closed syllables
Sắp xếp nhóm
3.10 Contractions "your" vs. "you're"
Hoàn thành câu
Barton Level 2: B, P, Q, or D?
Thắng hay thua đố vui
Barton 5.3 Double Rule Sort
Sắp xếp nhóm
Barton 5.7 tion vs. sion sort
Sắp xếp nhóm
Barton 4.11 Confident Rule
Đố vui
Barton Level 2: /u/ "upper" in the middle
Đập chuột chũi
Level 3 Review: Spelling Rule Sort
Sắp xếp nhóm
3.11 read units don't be greedy
Thẻ bài ngẫu nhiên
Barton 3.11 Blending Review
Đố vui
Barton 5.5 Vowel Suffixes Sort
Sắp xếp nhóm
Barton 3.8 Units -ng -nk
Mở hộp
Barton 5.4 Other Sounds of suffix -ED Sort
Sắp xếp nhóm
Barton Level 2 : CH vs. CK
Sắp xếp nhóm
/ch/ vs. /tr/ phoneme sort
Sắp xếp nhóm
Barton 2.5 Ch/ck/sh
Máy bay
4.13 Vowel Teams
Đố vui
Barton: Syllable Division 1 or 2
Sắp xếp nhóm
Barton 3.4 Blends and Digraph Blends
Chương trình đố vui
Barton 4.4 Music Trick
Sắp xếp nhóm
3.8 Sight Words II
Khớp cặp