Rla
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
114 kết quả cho 'rla'
Nouns
Chương trình đố vui
Double Final Consonant
Đố vui
Nouns
Chương trình đố vui
Count Syllables
Đố vui
Prefix and Suffix
Đố vui
Y, W, V Initial Sound Sort
Sắp xếp nhóm
S blends (beginning)
Tìm đáp án phù hợp
Sound Sort
Sắp xếp nhóm
Ending Sound Sort
Sắp xếp nhóm
Homophones
Nối từ
Skills 3- Blending Sounds
Tìm đáp án phù hợp
Skills 3- Letter Sounds
Tìm đáp án phù hợp
Spelling with Short Vowel Ee
Đảo chữ
oi and oy sort
Sắp xếp nhóm
Short or Long Vowel Uu Short
Sắp xếp nhóm
Reading Blends, Digraphs, Double final consonants
Chương trình đố vui
Read Blends
Đố vui
Digraph pictures
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reading Digraphs
Đố vui
Rhyming Words
Tìm đáp án phù hợp
Fill in the blanks with "es" and "est"
Hoàn thành câu
Long vowel I
Đố vui
Skills 3- Reading CVC Words
Đố vui
Skills 3 Read CVC Words
Nối từ
Skills 3 Beginning Sounds
Đố vui
Skills 3 Vowel Sounds
Đố vui
Tricky Words (skills 3)
Sắp xếp nhóm
Skills 3 Beginning Sound Sort
Sắp xếp nhóm
Rhyming
Tìm đáp án phù hợp
Counting Words
Đố vui
Amplify Skills 3- Beginning Sounds
Sắp xếp nhóm
CVC Words (Skills 4 L 5)
Mở hộp
Skills 3- Begining Sounds
Đố vui
Sound Sprints (Skills 4 L 5)
Tìm đáp án phù hợp
Skills 4- Reading CVC Words
Đố vui
Tricky Words (Skills 6)
Đố vui
Tricky Words (Skills 8)
Tìm đáp án phù hợp
Skills 5 spelling
Đố vui
Reading Words (skills 5)
Đố vui
Skills 3 Lesson 5
Sắp xếp nhóm
'ar', short vowel a, long vowel a sort
Sắp xếp nhóm
Lower case & Uppercase
Đố vui
2nd Nine Weeks Phonics
Đố vui
3rd Nine Weeks Letters
Sắp xếp nhóm
-ng -nk word jumble
Đảo chữ
Digraphs
Đố vui
Letter Names
Tìm đáp án phù hợp
Fill the the blank with 'oo' words
Hoàn thành câu
Lower case & Uppercase
Chương trình đố vui
Missing Word
Hoàn thành câu
Short Vowel Sort
Sắp xếp nhóm
Short Oo or Long Oo Sort
Sắp xếp nhóm
Review Letter Names
Mở hộp
2nd Nine Weeks Letter Sound Sort
Chương trình đố vui
Short I or Long I Sort
Sắp xếp nhóm
1st Nine Weeks Letter Review
Chương trình đố vui
Letter Formation (handwriting)
Sắp xếp nhóm