Russian Рки
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.153 kết quả cho 'russian рки'
одежда. сорока 1
Gắn nhãn sơ đồ
Сорока 3. Из чего сделано?
Đố vui
Погода РКИ
Đố vui
Сорока 3. Из чего сделано-2?
Đố vui
Квиз Бинго Сорока 2 урок 15
Đố vui
Где?/ Куда?
Đố vui
сорока 1 урок 15
Gắn nhãn sơ đồ
Сорока-2 Где?
Đố vui
Глаголы движения: идти, ходить, ехать, ездить
Hoàn thành câu
Еда
Gắn nhãn sơ đồ
Погода
Xem và ghi nhớ
Lesson 4 (2), p. 35-45
Nối từ
Глаголы
Tìm đáp án phù hợp
В/ На тест
Đố vui
Цвета
Nối từ
Профессии
Nối từ
Еда
Tìm đáp án phù hợp
Где? Куда?
Đố vui
Как ... зовут?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Где/ Куда?
Đố vui
Антонимы 1
Nối từ
Наречия/ эмоции
Đố vui
Мой День
Tìm đáp án phù hợp
Времена года и месяцы
Đố vui
Места в Городе
Nối từ
РКИ
Vòng quay ngẫu nhiên
Months
Nối từ
Days of the Week
Nối từ
С чем? С кем? Чай, суп, обед, салат
Sắp xếp nhóm
Столицы Европы. Где Москва? В России. Предложный падеж.
Gắn nhãn sơ đồ
Читаем слова с Ш
Thẻ bài ngẫu nhiên
Где? Поехали 1.1.
Gắn nhãn sơ đồ
Ищем числа 1-100
Gắn nhãn sơ đồ
Местоимения. Давай 9. 12 -
Đố vui
Сорока урок 3.2
Đố vui
Профессии
Gắn nhãn sơ đồ
Склонение числительных
Vòng quay ngẫu nhiên
Время говорить по-русски. 1-3-2. Мой-моя_твой-твоя
Hoàn thành câu
Глагол ИДТИ - спряжение
Hoàn thành câu
Сорока 1 Урок 3.2 Рабочая тетрадь 10
Gắn nhãn sơ đồ
Тебе нравится?
Mở hộp
Еда и напитки
Vòng quay ngẫu nhiên
У меня есть...
Hoàn thành câu
Сорока Урок 2 Составь предложения.
Nam châm câu từ
Еда. Русский сувенир 1 РКИ 0 стр 89 упр. 4
Sắp xếp nhóm
Adverbs/ Эмоции
Tìm đáp án phù hợp
Косвенная речь <=> прямая речь + ЛИ
Thẻ bài ngẫu nhiên
Lesson 4 (2), p. 123-133
Nối từ
Мой, моя, мое
Đố vui
Instrumental Case Random Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Мой, моя, моё, мои
Đố vui
Предметы в доме
Đố vui
город
Hangman (Treo cổ)