Russian Vocabulary Russian
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'russian vocabulary russian'
Глаголы движения: идти, ходить, ехать, ездить
Hoàn thành câu
В/ На тест
Đố vui
Глаголы
Tìm đáp án phù hợp
Погода
Xem và ghi nhớ
Lesson 4 (2), p. 35-45
Nối từ
Еда
Gắn nhãn sơ đồ
Цвета
Nối từ
Где? Куда?
Đố vui
Профессии
Nối từ
Еда
Tìm đáp án phù hợp
Антонимы 1
Nối từ
Мой День
Tìm đáp án phù hợp
Места в Городе
Nối từ
Времена года и месяцы
Đố vui
Как ... зовут?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Где/ Куда?
Đố vui
Наречия/ эмоции
Đố vui
Ответь на вопрос
Mở hộp
Одежда 1
Nối từ
Слова с "ь"
Sắp xếp nhóm
Еда и напитки
Vòng quay ngẫu nhiên
Months
Nối từ
У меня есть...
Hoàn thành câu
Склонение числительных
Vòng quay ngẫu nhiên
Adverbs/ Эмоции
Tìm đáp án phù hợp
Одежда 2
Nối từ
Days of the Week
Nối từ
Furniture
Gắn nhãn sơ đồ
Животные 1
Nối từ
Скажи по- русски. Разминка.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Где/ Куда/ Идти/ Ехать
Vòng quay ngẫu nhiên
Lesson 4 (2), p. 123-133
Nối từ
Мой, моя, мое
Đố vui
Instrumental Case Random Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Косвенная речь <=> прямая речь + ЛИ
Thẻ bài ngẫu nhiên
Мой, моя, моё, мои
Đố vui
Предметы в доме
Đố vui
Предлоги места Тчк В1.1 Уч стр 72
Gắn nhãn sơ đồ
Названия и клички животных - Заглавная буква
Sắp xếp nhóm
Ж-Ш Russian Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
ИДУ / ХОЖУ
Đố vui
Понравиться
Đố vui
Эмоция вашего логотипа:
Vòng quay ngẫu nhiên
Russian Language Student Rap Part 1
Hoàn thành câu
Missing words
Hoàn thành câu
Меня/Тебя/...зовут.
Hoàn thành câu
Question Words
Nối từ
Adverbs of Frequency
Thẻ bài ngẫu nhiên
Зима - Новый год
Tìm đáp án phù hợp
Калининград № 5 (Юлэнг, В1)
Đúng hay sai
К нам пришла весна
Hoàn thành câu