Słownictwo
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
117 kết quả cho 'słownictwo'
Places in town (2) - Lesson 5.5 - English Class A1+ (A1 Plus)
Tìm đáp án phù hợp
Directions - Lesson 5.4 - English Class A1+ (A1 Plus)
Tìm đáp án phù hợp
Brainy 7 - Unit 5 - Other - cz1
Tìm đáp án phù hợp
Brainy 7 - Unit 5 - At an exhibition
Tìm đáp án phù hợp
Brainy 7 - Unit 5 - Making exclamations
Tìm đáp án phù hợp
Brainy 7 - Unit 5 - Design and invention
Tìm đáp án phù hợp
Brainy 7 - Unit 5 - Visual arts
Tìm đáp án phù hợp
Jem, piję czy bawię się? (podstawowe słownictwo)
Sắp xếp nhóm
Kuchnia (słownictwo)
Gắn nhãn sơ đồ
Słownictwo - Kolory
Gắn nhãn sơ đồ
angielski słownik frezeologiczny - cz09
Tìm đáp án phù hợp
Brainy 7 - Unit 5 - Other - cz1
Vòng quay ngẫu nhiên
Brainy 7 - Unit 5 - Other - cz1
Mê cung truy đuổi
Brainy 7 - Unit 5 - Other - cz2
Đảo chữ
Brainy 7 - Unit 5 - Other - cz1
Chương trình đố vui
Brainy 7 - Unit 5 - Other - cz1
Đảo chữ
Brainy 7 - Unit 5 - Other - cz1
Máy bay
Brainy 7 - Unit 5 - Other - cz2
Tìm đáp án phù hợp
Brainy 7 - Unit 5 - Other - cz1
Nổ bóng bay
Piłka nożna (słownictwo)
Nối từ
Słownictwo - Dni tygodnia
Thứ tự xếp hạng
Wakacje (słownictwo 2)
Tìm từ
K.B. SŁOWNICTWO ROZDZIAŁ 1
Nối từ
Słownictwo (Lekcja 3, B1)
Đố vui
Lato (słownictwo 1)
Tìm từ
Uporządkuj (słownictwo, dom)
Sắp xếp nhóm
Słownictwo - Miesiące roku
Thứ tự xếp hạng
Piłka nożna (pary, słownictwo)
Tìm đáp án phù hợp
K.B. SŁOWNICTWO ROZDZIAŁ 2
Nối từ
Weekend w górach - słownictwo
Lật quân cờ
Układ oddechowy (obrazek, słownictwo)
Gắn nhãn sơ đồ
Kuchnia i jedzenie (słownictwo)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Brainy 7 - Unit 5 - Other - cz2
Mê cung truy đuổi