Cộng đồng

School Feelings

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

7.089 kết quả cho 'school feelings'

Feelings
Feelings Đố vui
bởi
ESL Level 1.1 Emotions
ESL Level 1.1 Emotions Nối từ
bởi
School Words Match
School Words Match Khớp cặp
Vocabulary M2
Vocabulary M2 Đảo chữ
FREE PALESTINE
FREE PALESTINE Khớp cặp
bởi
STAR WARS
STAR WARS Tìm từ
Embic and Birth
Embic and Birth Gắn nhãn sơ đồ
Thought Power
Thought Power Đố vui
First Day of School-Conversation Starters
First Day of School-Conversation Starters Vòng quay ngẫu nhiên
Vocabulary - adjectives adv
Vocabulary - adjectives adv Đố vui
bởi
Feelings - español / inglés
Feelings - español / inglés Nối từ
Thanksgiving Noun Sort
Thanksgiving Noun Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Emotions / personality
Emotions / personality Đố vui
Match the face to the feeling
Match the face to the feeling Lật quân cờ
bởi
Clothing
Clothing Đố vui
Noun or adjective? Fill in the blank
Noun or adjective? Fill in the blank Hoàn thành câu
bởi
Tour de Femmes Vocabulary Lesson
Tour de Femmes Vocabulary Lesson Hoàn thành câu
bởi
Noun or adjective? Speaking wheel
Noun or adjective? Speaking wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Noun or Adjective? Group Sort
Noun or Adjective? Group Sort Sắp xếp nhóm
bởi
participle adjectives
participle adjectives Hoàn thành câu
bởi
Feelings/Emotions (Sunrise English)
Feelings/Emotions (Sunrise English) Nối từ
Feelings in sentences
Feelings in sentences Tìm đáp án phù hợp
bởi
the Big Birthday Party
the Big Birthday Party Nối từ
bởi
Feelings
Feelings Tìm đáp án phù hợp
bởi
Feelings
Feelings Nối từ
bởi
Is this character happy or sad?
Is this character happy or sad? Sắp xếp nhóm
bởi
I am happy, angry, sad, sleepy, thirsty game
I am happy, angry, sad, sleepy, thirsty game Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
game
game Đảo chữ
bởi
Feelings
Feelings Nối từ
bởi
ESL 2.6 Review
ESL 2.6 Review Đúng hay sai
bởi
Speaking part 2 Cambridge
Speaking part 2 Cambridge Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Unit 5: Cake, Please!
Unit 5: Cake, Please! Nối từ
bởi
Culture shocks
Culture shocks Nối từ
bởi
Coping with Stress
Coping with Stress Vòng quay ngẫu nhiên
L1: School Vocabulary (ESL Newcomers)
L1: School Vocabulary (ESL Newcomers) Khớp cặp
School Verbs
School Verbs Nối từ
bởi
How are you feeling? EMOJIS - CCLC
How are you feeling? EMOJIS - CCLC Đố vui
school vocab
school vocab Thẻ thông tin
bởi
Classroom objects
Classroom objects Tìm đáp án phù hợp
Classroom Unit 1
Classroom Unit 1 Nối từ
bởi
At School vocabulary
At School vocabulary Đố vui
bởi
School Verbs Review
School Verbs Review Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
School Vocabulary
School Vocabulary Nối từ
bởi
School Words
School Words Khớp cặp
bởi
How do you Study English? (Practicing Wh- Questions)
How do you Study English? (Practicing Wh- Questions) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Classroom vocabulary word find
Classroom vocabulary word find Tìm từ
bởi
School 1
School 1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Complete sentences School tools
Complete sentences School tools Hoàn thành câu
bởi
School ustensils Crossword
School ustensils Crossword Ô chữ
classroom
classroom Gắn nhãn sơ đồ
bởi
school supplies
school supplies Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Singular or plural
Singular or plural Sắp xếp nhóm
bởi
Places in the School
Places in the School Nối từ
bởi
Our World 2b Speaking Test
Our World 2b Speaking Test Thẻ bài ngẫu nhiên
Community building speaking activity
Community building speaking activity Vòng quay ngẫu nhiên
 Expressing Thanks
Expressing Thanks Mở hộp
5.2&3 Vocabulary scramble
5.2&3 Vocabulary scramble Đảo chữ
Emociones for match up game #2
Emociones for match up game #2 Mở hộp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?