Cộng đồng

School Things

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

7.216 kết quả cho 'school things'

un scrambel - school things
un scrambel - school things Đảo chữ
bởi
School Things: What is it?
School Things: What is it? Đố vui
bởi
school things
school things Đố vui
bởi
school things
school things Nối từ
bởi
School subjects
School subjects Nối từ
bởi
Numbers
Numbers Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
die Fächer
die Fächer Nối từ
bởi
Mis Cosas Favoritas
Mis Cosas Favoritas Chương trình đố vui
What's this?
What's this? Mở hộp
bởi
school things
school things Đảo chữ
bởi
Les prépositions de lieu
Les prépositions de lieu Đố vui
bởi
Characteristics of Living Things (Middle School)
Characteristics of Living Things (Middle School) Mê cung truy đuổi
bởi
Spring Things
Spring Things Câu đố hình ảnh
bởi
SCHOOL SUPPLIES (K1)
SCHOOL SUPPLIES (K1) Mê cung truy đuổi
bởi
Image Quiz! (Back to School!)
Image Quiz! (Back to School!) Câu đố hình ảnh
bởi
Back to School Question Prompts
Back to School Question Prompts Vòng quay ngẫu nhiên
End the year with FUN!
End the year with FUN! Mở hộp
bởi
Back to School Memory
Back to School Memory Khớp cặp
bởi
Wheel of Questions
Wheel of Questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Steps Plus - V - Unit 2 - My school - Vocabulary practice
Steps Plus - V - Unit 2 - My school - Vocabulary practice Đảo chữ
bởi
Stand Up If...
Stand Up If... Vòng quay ngẫu nhiên
School Rules
School Rules Sắp xếp nhóm
bởi
school wordsearch
school wordsearch Tìm từ
bởi
Mein Haus - Quiz
Mein Haus - Quiz Đố vui
bởi
La rutina de la mañana - Quiz
La rutina de la mañana - Quiz Đố vui
bởi
Passive. Grammar Transformation
Passive. Grammar Transformation Lật quân cờ
bởi
ORAL TEST (KS)
ORAL TEST (KS) Sắp xếp nhóm
bởi
 Passive Voice speaking cards
Passive Voice speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
active or passive
active or passive Sắp xếp nhóm
bởi
Passive Questions
Passive Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
SCHOOL THINGS
SCHOOL THINGS Nối từ
bởi
School things
School things Hoàn thành câu
favorite things
favorite things Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Fall Things
Fall Things Mở hộp
Steps Plus - V - Unit 2 - My School - Vocabulary
Steps Plus - V - Unit 2 - My School - Vocabulary Nối từ
bởi
Back from Winter Break
Back from Winter Break Mở hộp
bởi
Places and things
Places and things Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Back to School Wh questions
Back to School Wh questions Đố vui
Steps Plus - V - Unit 2 - My School - There is/are - Questions
Steps Plus - V - Unit 2 - My School - There is/are - Questions Phục hồi trật tự
bởi
Practice with the Preterite of Regular -AR verbs
Practice with the Preterite of Regular -AR verbs Nổ bóng bay
bởi
Counseling Game - Prompt Spinner
Counseling Game - Prompt Spinner Vòng quay ngẫu nhiên
classroom objects
classroom objects Mê cung truy đuổi
bởi
בּוֹאוּ נַכִּיר -  Let's get to know each other!
בּוֹאוּ נַכִּיר - Let's get to know each other! Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Seven Days of Creation
Seven Days of Creation Sắp xếp nhóm
bởi
Things in a classroom
Things in a classroom Tìm đáp án phù hợp
bởi
Halloween Characters and Things
Halloween Characters and Things Tìm đáp án phù hợp
bởi
Things about Reading
Things about Reading Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Hit only Christmas things
Hit only Christmas things Đập chuột chũi
wack sans
wack sans Đập chuột chũi
2.3 Speakout Pre-Intermediate
2.3 Speakout Pre-Intermediate Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
SCHOOL SUPPLIES
SCHOOL SUPPLIES Gắn nhãn sơ đồ
school objects
school objects Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
school objects
school objects Nối từ
School Supplies
School Supplies Nối từ
bởi
School objects
School objects Khớp cặp
SCHOOL OBJECTS
SCHOOL OBJECTS Khớp cặp
SCHOOL SUPPLIES
SCHOOL SUPPLIES Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?