Simple past
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'simple past'
Simple past (regular verbs)
Chương trình đố vui
Simple past - regular verbs
Đố vui
Hit the correct forms of the verbs in the simple past
Đập chuột chũi
WHAT'S THE PAST OF...?
Ô chữ
Past simple - irregular
Tìm đáp án phù hợp
WHAT'S THE SIMPLE PAST OF...
Vòng quay ngẫu nhiên
Was - were
Đố vui
Past simple
Phục hồi trật tự
Simple past
Mở hộp
Past Simple + Past Continuous
Hoàn thành câu
A2 - Past simple verbs | Regular or irregular? 1
Lật quân cờ
A2 - Past Simple verbs | Regular or irregular? 2
Sắp xếp nhóm
Questions for 'Who am I?'
Sắp xếp nhóm
When was the last time you...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
A2 - Tell me more!
Thẻ bài ngẫu nhiên
QUESTIONS IN THE PAST (A1)
Mở hộp
QUESTIONS IN THE PAST (F2)
Mở hộp
IRREGULAR VERBS (K4)
Mở hộp
6C Grammar English File Pre-Intermedite
Sắp xếp nhóm
Talk about...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Simple Past
Đố vui
Past Simple
Hoàn thành câu
Past simple - unjumble
Phục hồi trật tự
Past Simple Quiz
Đố vui
Simple Past Match Up
Nối từ
Simple past
Hoàn thành câu
Past Continuous & Past Simple
Phục hồi trật tự
Past Simple & Past Participles
Sắp xếp nhóm
Past Perfect and Past Simple
Đố vui
Past simple vs Past continuous
Hoàn thành câu
Past Continuous and Past Simple
Vòng quay ngẫu nhiên
QUESTIONS IN THE PAST (A2)
Mở hộp
QUESTIONS IN THE PAST (K4)
Mở hộp
Present Simple Negative
Sắp xếp nhóm
Past Simple Irregular Verbs
Tìm đáp án phù hợp
Past Simple - regular verbs
Hoàn thành câu
Past Simple Regular - Pronunciation
Sắp xếp nhóm
Past Simple - irregular verbs
Tìm đáp án phù hợp
Past Simple Irregular Verbs
Đập chuột chũi
Past Simple Irregular Verbs
Tìm đáp án phù hợp
To be - past simple
Đố vui
Simple Past Tense Review
Chương trình đố vui
Past Simple - regular verbs
Phục hồi trật tự
Simple Past - questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular Verb - Past Simple
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Perfect/Simple Past
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Past Conversation Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive Voice | Past Simple |
Phục hồi trật tự
Past simple questions
Phục hồi trật tự