Cộng đồng

Sipps plus

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.110 kết quả cho 'sipps plus'

Beg Sipps sight words 1-10
Beg Sipps sight words 1-10 Khớp cặp
SIPPS 45,46,47 Beg phrases Don't Be Greedy
SIPPS 45,46,47 Beg phrases Don't Be Greedy Thẻ bài ngẫu nhiên
Steps Plus - V - Unit 2 - My School - Articles
Steps Plus - V - Unit 2 - My School - Articles Đố vui
bởi
Math Whack-A-Mole Plus and Minus to 100!
Math Whack-A-Mole Plus and Minus to 100! Đập chuột chũi
Math Baloon Pop Plus and Minus to 100 Super Hard!
Math Baloon Pop Plus and Minus to 100 Super Hard! Nổ bóng bay
Steps Plus - V - Unit 2 - My School - There is/are - Questions
Steps Plus - V - Unit 2 - My School - There is/are - Questions Phục hồi trật tự
bởi
SIPPS CHALLENGE Lesson#9
SIPPS CHALLENGE Lesson#9 Sắp xếp nhóm
bởi
SIPPS Extension R2-R12
SIPPS Extension R2-R12 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Steps Plus - V - Unit 2 - My school - Misc
Steps Plus - V - Unit 2 - My school - Misc Hoàn thành câu
bởi
Steps Plus - V - Unit 2 - My School - How much/many
Steps Plus - V - Unit 2 - My School - How much/many Sắp xếp nhóm
bởi
Steps Plus - V - Unit 2 - My School - Vocabulary
Steps Plus - V - Unit 2 - My School - Vocabulary Nối từ
bởi
Steps Plus - V - Unit 2 - My school - Vocabulary practice
Steps Plus - V - Unit 2 - My school - Vocabulary practice Đảo chữ
bởi
Steps Plus - V - Unit 2 - My school - A/AN/SOME/ANY
Steps Plus - V - Unit 2 - My school - A/AN/SOME/ANY Sắp xếp nhóm
bởi
SIPPS Beg.  sight words
SIPPS Beg. sight words Vòng quay ngẫu nhiên
SIPPS BEG. L1-47
SIPPS BEG. L1-47 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
ADJECTIVES: comparative (1)
ADJECTIVES: comparative (1) Đố vui
bởi
ADJECTIVES: comparative (2)
ADJECTIVES: comparative (2) Khớp cặp
bởi
ADJECTIVES: comparative (4)
ADJECTIVES: comparative (4) Đúng hay sai
bởi
ADJECTIVES: comparative (3)
ADJECTIVES: comparative (3) Phục hồi trật tự
bởi
SIPPs Levels 41-55
SIPPs Levels 41-55 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
21-32 word magnets Beginning Sipps
21-32 word magnets Beginning Sipps Nam châm câu từ
Doubles Plus 1
Doubles Plus 1 Nối từ
Possessives (Steps Plus 4, U6)
Possessives (Steps Plus 4, U6) Nối từ
bởi
Steps Plus V - Unit 3: Present Continuous
Steps Plus V - Unit 3: Present Continuous Máy bay
bởi
Sipps sight words 18-19; 23
Sipps sight words 18-19; 23 Hoàn thành câu
BEGINNING LEVEL SIPPS REVIEW LESSON 1-20
BEGINNING LEVEL SIPPS REVIEW LESSON 1-20 Thẻ bài ngẫu nhiên
sipps challenge lessons 1-10 review
sipps challenge lessons 1-10 review Nối từ
bởi
Addition-Doubles Plus 1
Addition-Doubles Plus 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Wilson 10.2 silent e plus suffix
Wilson 10.2 silent e plus suffix Chương trình đố vui
Paintings by Arcimboldo, plus fruits or vegetables?
Paintings by Arcimboldo, plus fruits or vegetables? Đố vui
1  Kiwi's Copy of Cables and connectors Comptia A+ 1101
1 Kiwi's Copy of Cables and connectors Comptia A+ 1101 Nối từ
Kiwi's Copy of Ethenet / Coaxial Cable and Fiber Standards  Comptia A+ 1101
Kiwi's Copy of Ethenet / Coaxial Cable and Fiber Standards Comptia A+ 1101 Nối từ
Directions - Lesson 5.4 - English Class A1+ (A1 Plus)
Directions - Lesson 5.4 - English Class A1+ (A1 Plus) Tìm đáp án phù hợp
2 Kiwi's Copy of Copy of Cables and connectors Comptia A+ 1101
2 Kiwi's Copy of Copy of Cables and connectors Comptia A+ 1101 Nối từ
Doubles and Doubles Plus One
Doubles and Doubles Plus One Sắp xếp nhóm
bởi
Sipps Beginning level 21-27 Sight word Flash Cards
Sipps Beginning level 21-27 Sight word Flash Cards Thẻ bài ngẫu nhiên
SIPPS Mastery 11
SIPPS Mastery 11 Hangman (Treo cổ)
Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+
Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+ Hoàn thành câu
SIPPs Sight words
SIPPs Sight words Mê cung truy đuổi
bởi
Places in town (2) - Lesson 5.5 - English Class A1+ (A1 Plus)
Places in town (2) - Lesson 5.5 - English Class A1+ (A1 Plus) Tìm đáp án phù hợp
Beg. sipps 15-20
Beg. sipps 15-20 Nổ bóng bay
bởi
Unit 5 - Nature - Słówka (4)
Unit 5 - Nature - Słówka (4) Khớp cặp
bởi
Storage devices
Storage devices Nối từ
bởi
SIPPs Levels 11-20
SIPPs Levels 11-20 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Cloud computing
Cloud computing Nối từ
bởi
ADJECTIVES: comparative & superlative (1)
ADJECTIVES: comparative & superlative (1) Sắp xếp nhóm
bởi
SIPPS Extension Sight Words
SIPPS Extension Sight Words Thẻ bài ngẫu nhiên
SIPPs Level 1-10
SIPPs Level 1-10 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
SIPPs Levels 21-30
SIPPs Levels 21-30 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
3.2 Latin bases plus prefix part 2
3.2 Latin bases plus prefix part 2 Sắp xếp nhóm
bởi
Beg. Level Sipps 21-39
Beg. Level Sipps 21-39 Đảo chữ
SIPPS Extension: EE and EA
SIPPS Extension: EE and EA Nối từ
bởi
Boom! SIPPS Ext 1-10
Boom! SIPPS Ext 1-10 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
SIPPS Sight Words 11-20
SIPPS Sight Words 11-20 Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?