Sm3
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
189 kết quả cho 'sm3'
SM3 have to /has to + negative
Thắng hay thua đố vui
sm3 unit 7 hospital vocab
Xem và ghi nhớ
Some \ Any
Đố vui
SM3 u2 food
Thẻ bài ngẫu nhiên
sm3 unit 6 -gadgets
Nối từ
sm3-intro-unit 6
Hangman (Treo cổ)
sm3-unit 5-was /were Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
SM3 unit 7 illness vocab + extra
Khớp cặp
Past simple sm3
Mở hộp
Grammar revision SM3
Mở hộp
HS2_I like/don't like_I love/hate +ing_U1-STF
Nổ bóng bay
Question words_sm3 (u8)
Lật quân cờ
SM3-vocab-u2
Lật quân cờ
warm up_sm3_u1_STF
Thẻ bài ngẫu nhiên
SM3-U1-love/hate doing-Have-has to do_STF
Vòng quay ngẫu nhiên
warm up_sm3_u0
Thẻ bài ngẫu nhiên
Weather (sm3, u9)
Khớp cặp
SM3 u8 General questions (Past simple)
Phục hồi trật tự
meet the explorers_SM3_u0_STF
Máy bay
meet the explorers_SM3_u0_STF
Tìm đáp án phù hợp
Countries (sm3-u8)
Xem và ghi nhớ
New topic (sm3 - u8)
Câu đố hình ảnh
sm3_warm up (u 8)
Mở hộp
Weather (sm3, u9)
Lật quân cờ
SM3-U1-Have to - doesn't have to_STF
Phục hồi trật tự
Question words_sm3 (u8)
Khớp cặp
SM3 beginning Warm-up DON"T EDIT!
Vòng quay ngẫu nhiên
HS2-M2-warm up_STF
Mở hộp
SM3-U1-love/hate doing_STF
Mở hộp
sm3- Have to / has to_unit 1
Đố vui
SM3-U0-like/hate doing-STF
Hoàn thành câu
SM3 BTB p.95 (describe the flag and name the country)
Thẻ bài ngẫu nhiên
irregular verbs (SM3)
Khớp cặp
Sort out the questions.
Sắp xếp nhóm
SM3 Past Simple making negative sentences
Thẻ thông tin
meet the explorers_SM3_u0_STF
Khớp cặp
sm3_warm up (u 8)
Lật quân cờ
warm up_sm3_u2_STF
Vòng quay ngẫu nhiên
sm3_u2_story words
Tìm đáp án phù hợp
sm3_u3-picnic_STF
Xem và ghi nhớ
sm3-u1-Have to / has to_STF
Đố vui
Super Minds 3 Unit Hello
Đảo chữ
meet the explorers_SM3_u0_STF
Mê cung truy đuổi
Possessive Apostrophe_sm3_u0_STF
Phục hồi trật tự
What are the nameS?
Gắn nhãn sơ đồ
Question words_sm3 (u8)
Thẻ bài ngẫu nhiên
meet the explorers_SM3_u0_STF
Tìm đáp án phù hợp
sm3_School subjects-u1_STF
Xem và ghi nhớ
sm3-u0-1_warm up_STF
Vòng quay ngẫu nhiên
SM3-U1-love/hate doing-Have-has to do_STF
Thẻ bài ngẫu nhiên
like/don't like_I love/hate +ing_U1-STF
Đúng hay sai
Countries (sm3-u8)
Khớp cặp