Cộng đồng

Spanish

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spanish'

Spanish Cognates
Spanish Cognates Nối từ
La Ropa
La Ropa Hangman (Treo cổ)
Articulos
Articulos Nổ bóng bay
bởi
Reflexives - yo forms
Reflexives - yo forms Tìm đáp án phù hợp
bởi
Animales
Animales Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Possessive Adjectives Practice
Possessive Adjectives Practice Chương trình đố vui
-ar Verb Conjugation Categories
-ar Verb Conjugation Categories Sắp xếp nhóm
-AR Verb Vocabulary
-AR Verb Vocabulary Nối từ
Subjuntivo
Subjuntivo Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
2.0 Classroom Objects Diagram
2.0 Classroom Objects Diagram Gắn nhãn sơ đồ
La Fecha (Date)
La Fecha (Date) Nối từ
Adjectives 2 Personality Match
Adjectives 2 Personality Match Nối từ
bởi
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary Nối từ
bởi
En la ciudad
En la ciudad Chương trình đố vui
Preterite Stem-change repetir/pedir
Preterite Stem-change repetir/pedir Tìm đáp án phù hợp
bởi
Preguntas para el futuro
Preguntas para el futuro Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
tener+que+infinitivo
tener+que+infinitivo Đố vui
Los animales
Los animales Tìm đáp án phù hợp
Spanish Greetings-los saludos
Spanish Greetings-los saludos Nối từ
Imperfect Tense Box Game
Imperfect Tense Box Game Mở hộp
bởi
Venir
Venir Đập chuột chũi
bởi
Dias de la semana
Dias de la semana Nối từ
bởi
Spanish numbers 1 - 30
Spanish numbers 1 - 30 Nối từ
Verbo Ser
Verbo Ser Đố vui
bởi
Gustar
Gustar Đố vui
bởi
Las Preposiciones de Lugar
Las Preposiciones de Lugar Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Family members
Family members Nối từ
bởi
¡Cuéntame! Conversaciones en español
¡Cuéntame! Conversaciones en español Vòng quay ngẫu nhiên
La familia
La familia Tìm đáp án phù hợp
Letra F
Letra F Đập chuột chũi
bởi
Spanish Speaking Countries
Spanish Speaking Countries Mê cung truy đuổi
bởi
Present progressive tense-Spanish
Present progressive tense-Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
Español - Stem-Changing verbs
Español - Stem-Changing verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Ser and Estar Rules
Ser and Estar Rules Sắp xếp nhóm
bởi
Preposiciones
Preposiciones Đố vui
bởi
Verbo Ser (1/2)
Verbo Ser (1/2) Đập chuột chũi
Ser y Estar
Ser y Estar Máy bay
bởi
La escuela
La escuela Mê cung truy đuổi
Spanish numbers 1 - 50
Spanish numbers 1 - 50 Nối từ
bởi
Verbo tener - las materias
Verbo tener - las materias Phục hồi trật tự
Preterite Irregulars
Preterite Irregulars Nối từ
bởi
Sp2  ir a + place, ir a + verb
Sp2 ir a + place, ir a + verb Nối từ
bởi
SER vs ESTAR
SER vs ESTAR Hoàn thành câu
bởi
Frequency/-ar verbs    Español 2
Frequency/-ar verbs Español 2 Sắp xếp nhóm
bởi
Spanish Preterite
Spanish Preterite Khớp cặp
Verbo ir
Verbo ir Tìm đáp án phù hợp
el preterito: ser/ir/ver/dar
el preterito: ser/ir/ver/dar Chương trình đố vui
El abecedario
El abecedario Nối từ
bởi
er and ir Verbs
er and ir Verbs Ô chữ
The Imperfect Tense Conjugation
The Imperfect Tense Conjugation Đúng hay sai
Subject Pronouns
Subject Pronouns Mở hộp
bởi
Spanish Subject Pronouns
Spanish Subject Pronouns Mê cung truy đuổi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?