Present continuous Speakout pre intermediate
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'present continuous speakout pre intermediate'
6C Grammar English File Pre-Intermedite
Sắp xếp nhóm
11.1 Present Perfect Speakout Pre-intermediare
Đúng hay sai
Present Continuous vs. Present Simple
Đập chuột chũi
Present Continuous (unjumbe)
Phục hồi trật tự
Present Continuous - Questions (2)
Phục hồi trật tự
Present Continuous (missing parts)
Hoàn thành câu
Guessing the instruments :)
Câu đố hình ảnh
Present Continuous - Questions
Hoàn thành câu
PRESENT CONTINUOUS (A2)
Mở hộp
Present Continuous (group)
Sắp xếp nhóm
Present Continuous (T/F)
Đúng hay sai
Present Continuous (Matching)
Gắn nhãn sơ đồ
2.3 Speakout Pre-Intermediate
Thẻ bài ngẫu nhiên
What are they doing?
Gắn nhãn sơ đồ
Present Continuous Negative
Đố vui
3.3 Speaking card Speakout Pre-intermidiate
Lật quân cờ
Present Continuous vs Simple Present
Hoàn thành câu
Present Continuous (Jumbled Words)
Phục hồi trật tự
Unit 3 Final Speakout Pre-Intermediate
Lật quân cờ
Present Continuous vs. Present Simple 2
Sắp xếp nhóm
What are you doing?
Vòng quay ngẫu nhiên
APPEARANCE
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Continuous (T/F) (new)
Đúng hay sai
Present Continuous
Đố vui
Present Continuous
Đố vui
Present continuous
Gắn nhãn sơ đồ
Present Continuous / Present Simple
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous/Present Simple
Đúng hay sai
Present Continuous/Present Simple
Sắp xếp nhóm
4.3 Speaking card Speakout Pre-intermidiate
Lật quân cờ
4.3 Speakout Pre-Intermediate
Hoàn thành câu
A2 - Tell me more!
Thẻ bài ngẫu nhiên
When was the last time you...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple and Present Continuous
Phục hồi trật tự
Present simple and present continuous
Thắng hay thua đố vui
Present Perfect & Present Perfect Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous vs Present Simple
Sắp xếp nhóm
Simple Present versus Present Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
Present simple and present continuous
Đúng hay sai
Present simple vs Present continuous
Đúng hay sai
Present Perfect Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous for Future
Hoàn thành câu
Present Perfect Continuous - speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên