Special Education English / ESL School
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'special education esl school'
Back to School Wh questions
Đố vui
Conversation Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous vs. Present Simple
Đập chuột chũi
Possessive Adjectives & Subject Pronouns
Hoàn thành câu
Negative Prefixes + Adjectives
Sắp xếp nhóm
Simple Past Tense Review
Chương trình đố vui
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns
Sắp xếp nhóm
Daily Routines
Gắn nhãn sơ đồ
Conversation Wheel (Daily Routines)
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple + Past Continuous
Hoàn thành câu
Health Problems
Gắn nhãn sơ đồ
Daily Routines & Chores
Đố vui
Sentence Order
Phục hồi trật tự
Conversation Starter
Vòng quay ngẫu nhiên
Safe vs. Unsafe
Sắp xếp nhóm
Categories
Vòng quay ngẫu nhiên
Safety Sign Match
Khớp cặp
MTA Kit 2 short e and i vowels
Chương trình đố vui
1.3-2.4 fat stack
Lật quân cờ
Problem solving secondary level
Vòng quay ngẫu nhiên
Think it or Say It
Sắp xếp nhóm
Social Skills Practice
Ô chữ
short /a/ cvc words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Life Skills AM or PM
Đố vui
Community People, Places, and Things (Sort)
Sắp xếp nhóm
Wipe out Covid 19 - Guess the phrases
Hangman (Treo cổ)
Mixed Up Job Interview
Vòng quay ngẫu nhiên
Christmas Vocabulary
Nối từ
Quiz Edmark #1-30
Đố vui
Fat Stack Review: 1.3 - 2.2
Lật quân cờ
It Must Be December!
Đố vui
Missing Vowels
Tìm đáp án phù hợp
Identifying Actions
Đố vui
Conversation Starters for Kids
Vòng quay ngẫu nhiên
Whole Body Zoom Listening
Khớp cặp
Where Can You Find It at the Grocery Store?
Sắp xếp nhóm
Fall Things
Mở hộp
HOUSEHOLD CHORES
Đố vui
Big vs Small Problems
Sắp xếp nhóm
Asking for help
Sắp xếp nhóm
What month is after...
Đố vui
ULS October 2022 Vocabulary
Chương trình đố vui
Fridge or Cabinet?
Sắp xếp nhóm
Halloween Where Questions
Đố vui
name that emotion
Đố vui
matching pairs coins
Khớp cặp
Present Continuous vs Simple Present
Hoàn thành câu
Adjective Order
Hoàn thành câu
At the Grocery Store, Part 3/4
Gắn nhãn sơ đồ
At the Grocery Store, Part 2/4
Gắn nhãn sơ đồ
Subject Pronouns
Hoàn thành câu
Word Sort 2: Prepositions of Time
Sắp xếp nhóm
Daily Activities
Nối từ
At the Grocery Store, Part 1/4
Gắn nhãn sơ đồ
Fast Food Restaurant
Gắn nhãn sơ đồ
Verbs and Nouns Sort
Sắp xếp nhóm
CCLC - First Letter
Tìm đáp án phù hợp