Cộng đồng

Statements with i we you

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'statements with i we you'

Simple present questions with I/we/you
Simple present questions with I/we/you Vòng quay ngẫu nhiên
Simple present
Simple present Hangman (Treo cổ)
I vs. You Statements
I vs. You Statements Đúng hay sai
bởi
would you rather
would you rather Thẻ bài ngẫu nhiên
HAVE YOU EVER...? WHEN DID YOU LAST...?
HAVE YOU EVER...? WHEN DID YOU LAST...? Mở hộp
bởi
Would You Rather?
Would You Rather? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Simple Present (I, you, they, we)
Simple Present (I, you, they, we) Phục hồi trật tự
bởi
I, we, you, he, she, it, they
I, we, you, he, she, it, they Sắp xếp nhóm
bởi
Would you rather
Would you rather Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Things about Reading
Things about Reading Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Passé Composé with avoir
Passé Composé with avoir Phục hồi trật tự
Conversation Wheel
Conversation Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
Day1
Day1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Wheel of Questions
Wheel of Questions Mở hộp
Magic-e with i
Magic-e with i Sắp xếp nhóm
bởi
Things we do with friends
Things we do with friends Chương trình đố vui
Doubling Rule - with Suffixes: ing, ed, er, ness, less, s
Doubling Rule - with Suffixes: ing, ed, er, ness, less, s Sắp xếp nhóm
bởi
feelings we can 3
feelings we can 3 Đố vui
bởi
Teens S verb to be: I, you, we, they
Teens S verb to be: I, you, we, they Chương trình đố vui
bởi
Expressions with avoir, être, aller, and faire
Expressions with avoir, être, aller, and faire Sắp xếp nhóm
bởi
Would You Rather...?
Would You Rather...? Mở hộp
bởi
Word Sort with -all, -am, -an
Word Sort with -all, -am, -an Sắp xếp nhóm
bởi
Wheel of Questions
Wheel of Questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Le passé composé avec avoir ou être?
Le passé composé avec avoir ou être? Đúng hay sai
short /i/
short /i/ Chương trình đố vui
short /i/
short /i/ Nổ bóng bay
There is/ There are
There is/ There are Đố vui
bởi
Irregular plurals
Irregular plurals Đố vui
bởi
 COLORS
COLORS Đố vui
bởi
Do - Does
Do - Does Đố vui
bởi
Present continuous (is,am,are + Ving)
Present continuous (is,am,are + Ving) Đố vui
bởi
Has/Have
Has/Have Đố vui
bởi
 le passé composé avec avoir ou être?
le passé composé avec avoir ou être? Đúng hay sai
le Passé composé:  être ou avoir?
le Passé composé: être ou avoir? Sắp xếp nhóm
phonics   (ir- ur)
phonics (ir- ur) Đố vui
bởi
 Comparative and Superlative   short adjectives
Comparative and Superlative short adjectives Đố vui
bởi
signs
signs Đố vui
bởi
Reading: i-e Match with i Consonant (closed syllable)
Reading: i-e Match with i Consonant (closed syllable) Khớp cặp
bởi
The wheel of everything
The wheel of everything Vòng quay ngẫu nhiên
Halloween *YOU Read , I READ * Sentence Reading _Skeleton
Halloween *YOU Read , I READ * Sentence Reading _Skeleton Mở hộp
bởi
2 syllable words with silent e
2 syllable words with silent e Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
s or es?
s or es? Đố vui
bởi
Find the nonsense word / Wilson 1.4
Find the nonsense word / Wilson 1.4 Chương trình đố vui
bởi
Digraph sort CVC Wilson 1.3
Digraph sort CVC Wilson 1.3 Sắp xếp nhóm
bởi
I Statements Fill in the Blank
I Statements Fill in the Blank Hoàn thành câu
bởi
Match the sections with what you can find there
Match the sections with what you can find there Nối từ
Wilson 1.3 Digraphs
Wilson 1.3 Digraphs Đập chuột chũi
bởi
Present,Past, Future Tenses
Present,Past, Future Tenses Sắp xếp nhóm
bởi
Conjugaisons des verbes aller, avoir, être, faire, prendre,  vouloir
Conjugaisons des verbes aller, avoir, être, faire, prendre, vouloir Ô chữ
bởi
Qu'est-ce que tu as fait le weekend dernier?
Qu'est-ce que tu as fait le weekend dernier? Thẻ bài ngẫu nhiên
Where is / where are
Where is / where are Mở hộp
bởi
Vocabulary: Words with OU and OW
Vocabulary: Words with OU and OW Mở hộp
F2.5 Le passé composé réguliers avec AVOIR
F2.5 Le passé composé réguliers avec AVOIR Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Real/Not Real Nonsense 1.5 Wilson
Real/Not Real Nonsense 1.5 Wilson Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?