Stem
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.180 kết quả cho 'stem'
Heavy & Light
Sắp xếp nhóm
Transparent, Translucent, Opaque
Sắp xếp nhóm
Hard & Soft
Sắp xếp nhóm
Float & Sink
Sắp xếp nhóm
Natural & Man-Made
Sắp xếp nhóm
Smooth & Rough
Sắp xếp nhóm
Shiny & Dull
Sắp xếp nhóm
Bendy & Rigid
Sắp xếp nhóm
Stem Changing Boot Verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Funky stem preterite verbs
Nối từ
Stem Changing Verbs
Nối từ
Stem changing verbs
Đập chuột chũi
Stem-Changing Verbs
Sắp xếp nhóm
Stem-changing verbs
Tìm đáp án phù hợp
Quiz: Stem-Changing Verbs
Đố vui
Español - Stem-Changing verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
English Week Game 7
Khớp cặp
The Problem Solving Process
Nối từ
Regular and Stem Changing Verbs
Sắp xếp nhóm
Preterite Stem-change repetir/pedir
Tìm đáp án phù hợp
Stem Changing Verbs
Nối từ
Leer - Stem-changing verbs
Hoàn thành câu
Stem-change repetir/pedir
Nối từ
Stem Changing Verbs
Nối từ
Common Stem-Changing Verbs
Nối từ
Stem & Leaf Plots
Đố vui
Realidades 2 ch 1A Stem-Changing Verbs
Chương trình đố vui
E to IE Stem Changing Verbs
Đảo chữ
Stem changing verbs (Avancemos 1 U4)
Sắp xếp nhóm
Stem changers e-ie present tense
Chương trình đố vui
#1 Preterite Stem-changers ER/IR
Tìm đáp án phù hợp
VG p. 66(13)
Đố vui
Stem-Changing Verbs Sort
Sắp xếp nhóm
Stem-changing verb sort
Sắp xếp nhóm
7A Stem Changing Verbs
Khớp cặp
Stem Changing Preterite
Tìm đáp án phù hợp
Sp2 Stem changing preterites
Mê cung truy đuổi
Present Tense Stem-changers
Tìm đáp án phù hợp
Preterite Stem Changing Verbs
Hoàn thành câu
E:IE stem changing verbs
Ô chữ
Stem-Changing Verbs
Sắp xếp nhóm
Leer - Stem-changing verbs
Hoàn thành câu
Stem-Changing Subjunctive Practice
Hangman (Treo cổ)
U4- Stem changing verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
stem-change e-ie
Nối từ
Span 1 O to UE stem changing verbs
Đập chuột chũi
Stem changers e-ie, e-i, o-ue present tense
Chương trình đố vui
Tema 1B: Stem-changing verbs
Lật quân cờ
Stem changing verbs- present tense
Đập chuột chũi
Present tense - Stem changing verbs
Chương trình đố vui