Stem
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.117 kết quả cho 'stem'
Heavy & Light
Sắp xếp nhóm
Hard & Soft
Sắp xếp nhóm
Transparent, Translucent, Opaque
Sắp xếp nhóm
Float & Sink
Sắp xếp nhóm
Smooth & Rough
Sắp xếp nhóm
Bendy & Rigid
Sắp xếp nhóm
Shiny & Dull
Sắp xếp nhóm
Natural & Man-Made
Sắp xếp nhóm
Stem Changing Verbs
Nối từ
Funky stem preterite verbs
Nối từ
Stem Changing Boot Verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Stem changing verbs
Đập chuột chũi
Stem-changing verbs
Tìm đáp án phù hợp
Stem-Changing Verbs
Sắp xếp nhóm
Quiz: Stem-Changing Verbs
Đố vui
Español - Stem-Changing verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
The Problem Solving Process
Nối từ
English Week Game 7
Khớp cặp
Regular and Stem Changing Verbs
Sắp xếp nhóm
Preterite Stem-change repetir/pedir
Tìm đáp án phù hợp
Stem Changing Verbs
Nối từ
Stem Changing Verbs
Nối từ
Stem-change repetir/pedir
Nối từ
Common Stem-Changing Verbs
Nối từ
Stem & Leaf Plots
Đố vui
Realidades 2 ch 1A Stem-Changing Verbs
Chương trình đố vui
E to IE Stem Changing Verbs
Đảo chữ
Stem changing verbs (Avancemos 1 U4)
Sắp xếp nhóm
Stem changers e-ie present tense
Chương trình đố vui
Stem-Changing Verbs Sort
Sắp xếp nhóm
7A Stem Changing Verbs
Khớp cặp
Stem-changing verb sort
Sắp xếp nhóm
E:IE stem changing verbs
Ô chữ
Preterite Stem Changing Verbs
Hoàn thành câu
Leer - Stem-changing verbs
Hoàn thành câu
Sp2 Stem changing preterites
Mê cung truy đuổi
Present Tense Stem-changers
Tìm đáp án phù hợp
Stem Changing Preterite
Tìm đáp án phù hợp
Stem-Changing Verbs
Sắp xếp nhóm
Stem-Changing Subjunctive Practice
Hangman (Treo cổ)
Leer - Stem-changing verbs
Hoàn thành câu
VG p. 66(13)
Đố vui
stem-change e-ie
Nối từ
Stem changers e-ie, e-i, o-ue present tense
Chương trình đố vui
Tema 1B: Stem-changing verbs
Lật quân cờ
Stem changing verbs- present tense
Đập chuột chũi
Present tense - Stem changing verbs
Chương trình đố vui
pedir y servir
Đập chuột chũi