Structured literacy dyslexia
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.977 kết quả cho 'structured literacy dyslexia'
Latin roots and affixes
Phục hồi trật tự
Closed, Open, VCe, Vr, VV Sort #1
Sắp xếp nhóm
VCe Sort
Sắp xếp nhóm
VCe Match Up
Nối từ
1-2 OG SDS - Closed Syllable Identification Sort
Sắp xếp nhóm
1-2 OG SDS - Closed Syllable Whack-A-Mole
Đập chuột chũi
Closed and VCE Long Vowel Whack-a-mole
Đập chuột chũi
spelling consonant-le words
Đảo chữ
Prefix or Suffix?
Sắp xếp nhóm
Long and Short Vowels Phonemic Awareness
Sắp xếp nhóm
consonant + le picture riddles
Tìm đáp án phù hợp
vowel teams - Lexercise review
Lật quân cờ
1-20 OG SDS Lesson - Y Says Long I Whack-a-mole
Đập chuột chũi
VCe Spelling Hangman
Hangman (Treo cổ)
2-9 OG SDS Lesson - Soft and Hard C and G Sort
Sắp xếp nhóm
WRS Book 2 Review
Đố vui
vowel team spell-in-the-blank (ai, ay, ea, ee, oa, ou)
Tìm đáp án phù hợp
1-10 OG SDS Lesson - Closed / VCe Word Sort
Sắp xếp nhóm
Blends, c, k, -ck, nasal blends, VCe
Hangman (Treo cổ)
pick the spelling of /er/
Đố vui
1-20 OG SDS Lesson - 1 syllable Y says Long I
Hangman (Treo cổ)
Y says Long I / Y says /y/ Sort
Sắp xếp nhóm
long a and long e vowel team review (ai, ay, ee, ea)
Hoàn thành câu
au versus aw
Đúng hay sai
spelling long vowel sounds
Đảo chữ
WRS 7.1-7.4 review
Thẻ bài ngẫu nhiên
WRS Closed Syllable Quiz
Đố vui
spORt vs. stAR
Đúng hay sai
r-controlled sentence fill-in review
Hoàn thành câu
long o word sort (o-e, o, ou, oa)
Sắp xếp nhóm
Digraph, Blend, Digraph Blend or Both?!
Chương trình đố vui
ee and ea homophones
Mở hộp
long a word sort (a-e, ay, ea, ai)
Sắp xếp nhóm
long e word sort (e-e, e, -y, ea, ee)
Sắp xếp nhóm
Closed, Open, VCe, Vr, VV,Cle Sort #2
Sắp xếp nhóm
Preposition or Determiner?
Đúng hay sai
Final -y (/I/ & /E/)
Sắp xếp nhóm
spelling /k/
Đố vui
Is y a consonant or vowel?
Đố vui
WR words
Tìm đáp án phù hợp
-nk Match Up
Đố vui
CVC + Vowel Suffix = DOUBLING RULE
Đập chuột chũi
Review Closed, VCe, Floss, H Brothers, s /z/, C K -CK
Hangman (Treo cổ)
2-9 OG SDS Lesson - Soft and Hard c and g Hangman (no -dge)
Hangman (Treo cổ)
Open, Unaccented i vs. Open Syl. i
Sắp xếp nhóm
schwa or not?
Đúng hay sai