Structured literacy homophones
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.539 kết quả cho 'structured literacy homophones'
ee and ea homophones
Mở hộp
Closed and VCE Long Vowel Whack-a-mole
Đập chuột chũi
1-2 OG SDS - Closed Syllable Whack-A-Mole
Đập chuột chũi
VCe Sort
Sắp xếp nhóm
VCe Match Up
Nối từ
1-2 OG SDS - Closed Syllable Identification Sort
Sắp xếp nhóm
spelling consonant-le words
Đảo chữ
Long and Short Vowels Phonemic Awareness
Sắp xếp nhóm
consonant + le picture riddles
Tìm đáp án phù hợp
vowel teams - Lexercise review
Lật quân cờ
1-20 OG SDS Lesson - Y Says Long I Whack-a-mole
Đập chuột chũi
VCe Spelling Hangman
Hangman (Treo cổ)
2-9 OG SDS Lesson - Soft and Hard C and G Sort
Sắp xếp nhóm
WRS Book 2 Review
Đố vui
vowel team spell-in-the-blank (ai, ay, ea, ee, oa, ou)
Tìm đáp án phù hợp
1-10 OG SDS Lesson - Closed / VCe Word Sort
Sắp xếp nhóm
Blends, c, k, -ck, nasal blends, VCe
Hangman (Treo cổ)
pick the spelling of /er/
Đố vui
1-20 OG SDS Lesson - 1 syllable Y says Long I
Hangman (Treo cổ)
Y says Long I / Y says /y/ Sort
Sắp xếp nhóm
homophones game
Mê cung truy đuổi
long a and long e vowel team review (ai, ay, ee, ea)
Hoàn thành câu
Homophones
Chương trình đố vui
spelling long vowel sounds
Đảo chữ
au versus aw
Đúng hay sai
WRS 7.1-7.4 review
Thẻ bài ngẫu nhiên
WRS Closed Syllable Quiz
Đố vui
HOMOPHONES
Chương trình đố vui
long o word sort (o-e, o, ou, oa)
Sắp xếp nhóm
r-controlled sentence fill-in review
Hoàn thành câu
Digraph, Blend, Digraph Blend or Both?!
Chương trình đố vui
Closed, Open, VCe, Vr, VV Sort #1
Sắp xếp nhóm
long a word sort (a-e, ay, ea, ai)
Sắp xếp nhóm
long e word sort (e-e, e, -y, ea, ee)
Sắp xếp nhóm
Closed, Open, VCe, Vr, VV,Cle Sort #2
Sắp xếp nhóm
Latin roots and affixes
Phục hồi trật tự
Final -y (/I/ & /E/)
Sắp xếp nhóm
spelling /k/
Đố vui
Is y a consonant or vowel?
Đố vui
WR words
Tìm đáp án phù hợp
-nk Match Up
Đố vui
CVC + Vowel Suffix = DOUBLING RULE
Đập chuột chũi
Review Closed, VCe, Floss, H Brothers, s /z/, C K -CK
Hangman (Treo cổ)
2-9 OG SDS Lesson - Soft and Hard c and g Hangman (no -dge)
Hangman (Treo cổ)
Open, Unaccented i vs. Open Syl. i
Sắp xếp nhóm
schwa or not?
Đúng hay sai
tu sentence unscramble
Phục hồi trật tự
suffix select
Tìm đáp án phù hợp