Cộng đồng

Suffixes

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

3.224 kết quả cho 'suffixes'

cial, tial, sion, tion words
cial, tial, sion, tion words Sắp xếp nhóm
bởi
ly and y
ly and y Sắp xếp nhóm
bởi
Suffix -al Words and Meanings
Suffix -al Words and Meanings Tìm đáp án phù hợp
-ous words
-ous words Đập chuột chũi
bởi
ful, less, ness
ful, less, ness Sắp xếp nhóm
bởi
cial or tial words
cial or tial words Đúng hay sai
bởi
Puddles Suffixes -less
Puddles Suffixes -less Mê cung truy đuổi
bởi
-ing and -en words
-ing and -en words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
-sion ( 2 sounds)
-sion ( 2 sounds) Sắp xếp nhóm
bởi
Suffixes -ful and -less
Suffixes -ful and -less Mê cung truy đuổi
bởi
Suffixes(ed,ing,es/s)
Suffixes(ed,ing,es/s) Đập chuột chũi
bởi
-ed sounds
-ed sounds Chương trình đố vui
bởi
Ed Sounds
Ed Sounds Sắp xếp nhóm
bởi
suffix -est
suffix -est Đập chuột chũi
bởi
ed, s, es, and ing suffixes
ed, s, es, and ing suffixes Sắp xếp nhóm
bởi
s and es words
s and es words Sắp xếp nhóm
bởi
-est, -er, -en, -ish
-est, -er, -en, -ish Sắp xếp nhóm
bởi
-able, -ible, -tion, and -sion
-able, -ible, -tion, and -sion Sắp xếp nhóm
bởi
-ed sounds
-ed sounds Sắp xếp nhóm
bởi
tion and sion
tion and sion Đúng hay sai
bởi
Doubling Rule - with Suffixes: ing, ed, er, ness, less, s
Doubling Rule - with Suffixes: ing, ed, er, ness, less, s Sắp xếp nhóm
bởi
able/ible
able/ible Đập chuột chũi
bởi
ness and less
ness and less Đúng hay sai
bởi
suffix -ly
suffix -ly Đập chuột chũi
bởi
Suffixes
Suffixes Nối từ
bởi
Suffixes
Suffixes Chương trình đố vui
Suffixes
Suffixes Nối từ
Suffixes
Suffixes Nối từ
bởi
suffixes
suffixes Mê cung truy đuổi
bởi
 Suffixes
Suffixes Đập chuột chũi
Suffixes
Suffixes Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Suffixes
Suffixes Chương trình đố vui
bởi
Suffixes Match Up
Suffixes Match Up Nối từ
Suffixes
Suffixes Nối từ
ent, ence unjumble
ent, ence unjumble Phục hồi trật tự
Toni's Morphology group
Toni's Morphology group Nối từ
suffix -est
suffix -est Mở hộp
bởi
Adding Suffixes - All Rules - Part 1
Adding Suffixes - All Rules - Part 1 Chương trình đố vui
bởi
-ful words
-ful words Mở hộp
bởi
-age words
-age words Đập chuột chũi
bởi
closed syllable with suffix vs. silent e syllable with a suffix
closed syllable with suffix vs. silent e syllable with a suffix Sắp xếp nhóm
suffix -age (two players, add points up at end)
suffix -age (two players, add points up at end) Mở hộp
bởi
-s, -es, -ing, -en suffixes
-s, -es, -ing, -en suffixes Mở hộp
bởi
Suffixes
Suffixes Đập chuột chũi
Suffixes
Suffixes Chương trình đố vui
Suffixes
Suffixes Tìm đáp án phù hợp
bởi
Suffixes
Suffixes Khớp cặp
bởi
Suffixes
Suffixes Hangman (Treo cổ)
bởi
Suffixes
Suffixes Mê cung truy đuổi
bởi
Suffixes
Suffixes Đập chuột chũi
bởi
-ture words
-ture words Đập chuột chũi
bởi
Unjumble words with suffixes
Unjumble words with suffixes Phục hồi trật tự
bởi
- tion words
- tion words Đập chuột chũi
bởi
Real/Not Real Nonsense 1.5 Wilson
Real/Not Real Nonsense 1.5 Wilson Sắp xếp nhóm
bởi
s or es?
s or es? Đố vui
bởi
Find the nonsense word / Wilson 1.4
Find the nonsense word / Wilson 1.4 Chương trình đố vui
bởi
Digraph sort CVC Wilson 1.3
Digraph sort CVC Wilson 1.3 Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?