Suffixes og
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.250 kết quả cho 'suffixes og'
Suffixes(ed,ing,es/s)
Đập chuột chũi
Ed Sounds
Sắp xếp nhóm
Toni's Morphology group
Nối từ
Unjumble words with suffixes
Phục hồi trật tự
doubling rule T or F
Đúng hay sai
Barton 7.4 -ure/sure/ture
Chương trình đố vui
tion BOOM! phrases
Thẻ bài ngẫu nhiên
cial, tial, sion, tion words
Sắp xếp nhóm
ly and y
Sắp xếp nhóm
cial or tial words
Đúng hay sai
ful, less, ness
Sắp xếp nhóm
-ous words
Đập chuột chũi
Suffix -al Words and Meanings
Tìm đáp án phù hợp
Alex 6/6/2022
Hoàn thành câu
ture/sure/ure pronounciation sort
Sắp xếp nhóm
consonant suffixes balloon pop
Nổ bóng bay
Hard c or Soft c
Chương trình đố vui
Magic e Whack A Mole!
Đập chuột chũi
Plural S says /Z/
Đập chuột chũi
More ic/ick words
Đố vui
B5L2 consonant suffixes (4 stories)
Hoàn thành câu
Latin Bases
Đố vui
Closed or Magic e
Sắp xếp nhóm
Beginning Sound
Đố vui
Open and Closed Syllables
Sắp xếp nhóm
Consonant le
Thẻ bài ngẫu nhiên
Boom! With Multi-syllable vce and closed syllables-words and sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
Multisyllabic -ar words
Thẻ bài ngẫu nhiên
ck or k
Đập chuột chũi
Whack-a-Digraph
Đập chuột chũi
Ending Blends
Chương trình đố vui
Prefixes
Nối từ
o_e
Thẻ bài ngẫu nhiên
Whack a Mole Short vowel beginning BLENDS
Đập chuột chũi
Two Syllable Words vccv pattern
Vòng quay ngẫu nhiên
Ending Blends Find the Match
Tìm đáp án phù hợp
-ar -or -er endings
Sắp xếp nhóm
Whack-a-Mole /ue/
Đập chuột chũi
Missing word--consonant le
Hoàn thành câu
Open and Closed Syllable cards Boom!
Thẻ bài ngẫu nhiên
two syllable with vce matching
Tìm đáp án phù hợp
To Floss or Not?
Đố vui
Beginning s blends
Tìm đáp án phù hợp
Change the Y to I?
Đố vui
Multisyllable Vowel Teams
Sắp xếp nhóm
How Many Syllables?
Đố vui
Short Vowels Quiz
Đố vui
Gentle Cindy - Soft C and Hard C
Đập chuột chũi
Puddles Suffixes -less
Mê cung truy đuổi
-ing and -en words
Thẻ bài ngẫu nhiên
-sion ( 2 sounds)
Sắp xếp nhóm
Suffixes -ful and -less
Mê cung truy đuổi
Vowel Teams (ee, ea, ey)
Sắp xếp nhóm
suffix -est
Đập chuột chũi
VCCV words
Mê cung truy đuổi