Suffixes og
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.241 kết quả cho 'suffixes og'
Suffixes(ed,ing,es/s)
Đập chuột chũi
Ed Sounds
Sắp xếp nhóm
Toni's Morphology group
Nối từ
Unjumble words with suffixes
Phục hồi trật tự
doubling rule T or F
Đúng hay sai
Barton 7.4 -ure/sure/ture
Chương trình đố vui
tion BOOM! phrases
Thẻ bài ngẫu nhiên
cial, tial, sion, tion words
Sắp xếp nhóm
ly and y
Sắp xếp nhóm
cial or tial words
Đúng hay sai
ful, less, ness
Sắp xếp nhóm
-ous words
Đập chuột chũi
Suffix -al Words and Meanings
Tìm đáp án phù hợp
Alex 6/6/2022
Hoàn thành câu
ture/sure/ure pronounciation sort
Sắp xếp nhóm
consonant suffixes balloon pop
Nổ bóng bay
Hard c or Soft c
Chương trình đố vui
Magic e Whack A Mole!
Đập chuột chũi
Plural S says /Z/
Đập chuột chũi
More ic/ick words
Đố vui
B5L2 consonant suffixes (4 stories)
Hoàn thành câu
Latin Bases
Đố vui
Closed or Magic e
Sắp xếp nhóm
Consonant le
Thẻ bài ngẫu nhiên
Boom! With Multi-syllable vce and closed syllables-words and sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
Multisyllabic -ar words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Beginning Sound
Đố vui
Open and Closed Syllables
Sắp xếp nhóm
ck or k
Đập chuột chũi
Whack-a-Digraph
Đập chuột chũi
Ending Blends
Chương trình đố vui
Prefixes
Nối từ
-ar -or -er endings
Sắp xếp nhóm
o_e
Thẻ bài ngẫu nhiên
Two Syllable Words vccv pattern
Vòng quay ngẫu nhiên
Whack a Mole Short vowel beginning BLENDS
Đập chuột chũi
Ending Blends Find the Match
Tìm đáp án phù hợp
two syllable with vce matching
Tìm đáp án phù hợp
Whack-a-Mole /ue/
Đập chuột chũi
Open and Closed Syllable cards Boom!
Thẻ bài ngẫu nhiên
Missing word--consonant le
Hoàn thành câu
To Floss or Not?
Đố vui
Beginning s blends
Tìm đáp án phù hợp
Change the Y to I?
Đố vui
Multisyllable Vowel Teams
Sắp xếp nhóm
How Many Syllables?
Đố vui
Short Vowels Quiz
Đố vui
Gentle Cindy - Soft C and Hard C
Đập chuột chũi
Puddles Suffixes -less
Mê cung truy đuổi
-ing and -en words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Suffixes -ful and -less
Mê cung truy đuổi
-sion ( 2 sounds)
Sắp xếp nhóm
Vowel Teams (ee, ea, ey)
Sắp xếp nhóm
suffix -est
Đập chuột chũi
VCCV words
Mê cung truy đuổi
Under/Over
Mở hộp