Cộng đồng

Svenska adjectives

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

5.413 kết quả cho 'svenska adjectives'

Adjectives
Adjectives Nối từ
Too or Not enough
Too or Not enough Đố vui
bởi
Personality Adjectives
Personality Adjectives Nối từ
Adjectives 2 Personality Match
Adjectives 2 Personality Match Nối từ
bởi
Adjectives - People
Adjectives - People Nối từ
bởi
Adjectives and nouns
Adjectives and nouns Sắp xếp nhóm
Find the adjectives
Find the adjectives Mê cung truy đuổi
People - adjectives
People - adjectives Tìm đáp án phù hợp
bởi
Possessive adjectives 2
Possessive adjectives 2 Đố vui
bởi
Possessive adjectives
Possessive adjectives Chương trình đố vui
bởi
Possessive adjectives
Possessive adjectives Đúng hay sai
bởi
Possessive adjectives (1)
Possessive adjectives (1) Đố vui
bởi
Describing People
Describing People Đố vui
bởi
Adverbs and Adjectives
Adverbs and Adjectives Khớp cặp
Adjectives 2: Personality
Adjectives 2: Personality Thẻ thông tin
bởi
Hangman Adjectives 1 (partial list)
Hangman Adjectives 1 (partial list) Hangman (Treo cổ)
bởi
ADJECTIVES: comparative (2)
ADJECTIVES: comparative (2) Khớp cặp
bởi
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
Possessive Adjectives (new)
Possessive Adjectives (new) Chương trình đố vui
Descriptive adjectives
Descriptive adjectives Đố vui
Adjectives -ed and -ing
Adjectives -ed and -ing Đố vui
Adjective or adverb?
Adjective or adverb? Đố vui
ADJECTIVES: comparative (3)
ADJECTIVES: comparative (3) Phục hồi trật tự
bởi
ADJECTIVES: comparative (4)
ADJECTIVES: comparative (4) Đúng hay sai
bởi
Describing People
Describing People Mở hộp
bởi
describing people
describing people Chương trình đố vui
bởi
COMPARATIVES AND SUPERLATIVES (K4)
COMPARATIVES AND SUPERLATIVES (K4) Nối từ
bởi
Adjectives
Adjectives Đập chuột chũi
bởi
Adjectives
Adjectives Đố vui
bởi
Adjectives
Adjectives Chương trình đố vui
bởi
Adjectives
Adjectives Đố vui
Adjectives
Adjectives Đố vui
bởi
Adjectives
Adjectives Sắp xếp nhóm
Adjectives
Adjectives Tìm đáp án phù hợp
Adjectives
Adjectives Đố vui
Adjectives
Adjectives Máy bay
bởi
Adjectives
Adjectives Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
ADJECTIVES
ADJECTIVES Tìm đáp án phù hợp
Adjectives
Adjectives Đập chuột chũi
bởi
Firande i Sverige:   med vänner eller familj, eller högtider för hela landet
Firande i Sverige: med vänner eller familj, eller högtider för hela landet Sắp xếp nhóm
Adjectives: -ing OR -ed?
Adjectives: -ing OR -ed? Đố vui
 ADJECTIVES
ADJECTIVES Chương trình đố vui
bởi
ADJECTIVES
ADJECTIVES Đố vui
Adjectives
Adjectives Tìm đáp án phù hợp
Adjectives
Adjectives Vòng quay ngẫu nhiên
Adjectives
Adjectives Vòng quay ngẫu nhiên
Extreme Words
Extreme Words Nối từ
Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+
Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+ Hoàn thành câu
Svenska och Teckenspråk känslor match
Svenska och Teckenspråk känslor match Nối từ
Verb pictures, no words
Verb pictures, no words Thẻ bài ngẫu nhiên
PoT kap 13  Verb som beskriver ljud och adjektiv
PoT kap 13 Verb som beskriver ljud och adjektiv Tìm đáp án phù hợp
bởi
Personality adjectives IELTS
Personality adjectives IELTS Nối từ
G2 - Adjectives
G2 - Adjectives Tìm đáp án phù hợp
superlative adjectives
superlative adjectives Tìm đáp án phù hợp
bởi
demonstrative adjectives
demonstrative adjectives Đập chuột chũi
bởi
Adjectives ETRE group sort
Adjectives ETRE group sort Sắp xếp nhóm
bởi
Descriptive Adjectives
Descriptive Adjectives Tìm đáp án phù hợp
bởi
Comparative Adjectives
Comparative Adjectives Đố vui
bởi
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?